Cầu nối tri thức số: Mô hình hợp tác thư viện - công ty đường sắt đô thị phục vụ cộng đồng đọc sách điện tử tại Ga tuyến metro Bến Thành - Suối Tiên

E-mail Print


CẦU NỐI TRI THỨC SỐ: MÔ HÌNH HỢP TÁC THƯ VIỆN - CÔNG TY ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ PHỤC VỤ CỘNG ĐỒNG ĐỌC SÁCH ĐIỆN TỬ TẠI GA TUYẾN METRO BẾN THÀNH - SUỐI TIÊN

ThS. Vĩnh Quốc Bảo

Phó Giám đốc, Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM

CN. Bùi Minh Thuận

Phó Trưởng phòng Kỹ thuật Công nghệ

_______________________________

Tóm tắt: Dự án "Cộng đồng đọc” là một sáng kiến đột phá nhằm tích hợp văn hóa đọc số vào không gian giao thông đô thị hiện đại của Thành phố Hồ Chí Minh. Tham luận này tập trung phân tích mô hình hợp tác ba bên giữa Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đường sắt Đô thị số 1 và Thư viện Trung tâm Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu của dự án là tận dụng tối đa thời gian chờ tàu tại các ga trên tuyến tàu để chuyển hóa thành không gian học tập và văn hóa tiện ích thông qua việc cung cấp tài nguyên thông tin điện tử. Tham luận giới thiệu phương án triển khai thí điểm bằng mã QR Code trên standee điện tử và đánh giá tầm quan trọng của mô hình đối với việc thúc đẩy thói quen đọc, nâng cao tri thức cộng đồng và xây dựng hình ảnh giao thông văn minh, hiện đại. Đây không chỉ là một dự án văn hóa đơn thuần, mà còn là bước tiến quan trọng trong việc số hóa hoạt động thư viện và mở rộng phạm vi phục vụ ra ngoài khuôn viên truyền thống, tạo ra một cầu nối tri thức linh hoạt và bền vững.

1. Thông tin chung

1.1. Bối cảnh và lời giới thiệu

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc tìm kiếm và khai thác các không gian công cộng để phục vụ mục tiêu giáo dục và văn hóa trở nên cấp thiết. Tuyến Metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên, với vị trí chiến lược đi qua các khu vực dân cư đông đúc và khu đô thị đại học trọng điểm, cung cấp một không gian độc đáo: Không gian chờ. Dự án “Cộng đồng đọc” ra đời nhằm chuyển hóa không gian thụ động này thành một điểm văn hóa năng động và hữu ích.

Tham luận này được xây dựng dựa trên kế hoạch triển khai Chương trình "Cộng đồng đọc” nhằm phân tích chi tiết mô hình hợp tác ba bên, cơ chế vận hành và tiềm năng mở rộng của dự án thí điểm tại các ga chờ trên toàn tuyến. Sự phối hợp này không chỉ là một giải pháp tổ chức vận tải đơn thuần mà còn là mô hình tiên phong cho việc mở rộng “thư viện không tường” trong kỷ nguyên số.

1.2. Giới thiệu các đơn vị phối hợp

1.2.1. Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đường sắt đô thị số 1 Thành phố Hồ Chí Minh

Là đơn vị chủ quản, vận hành và khai thác Tuyến Metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên, Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đường sắt đô thị số 1 Thành phố Hồ Chí Minh (HURC) không chỉ chịu trách nhiệm về giao thông mà còn hướng đến việc xây dựng hình ảnh văn minh, hiện đại cho hệ thống tàu điện đô thị. Việc tham gia vào dự án “Cộng đồng đọc” thể hiện cam kết của Công ty trong việc đóng góp vào phát triển văn hóa và xã hội, tận dụng các tiện ích sẵn có tại ga để tạo ra giá trị gia tăng cho hành khách. Công ty đóng vai trò cung cấp không gian, hạ tầng kỹ thuật (standee điện tử) và kênh tiếp cận cộng đồng rộng lớn.

1.2.2. Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh

Là thư viện công cộng lớn nhất khu vực phía Nam, Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM (TVKHTH) giữ vai trò trong việc đề xuất, tổ chức và cung cấp nguồn tài nguyên thông tin. Với kinh nghiệm quản lý tài liệu phong phú, bao gồm cả tài liệu số hóa, TVKHTH đảm bảo chất lượng và sự đa dạng của nội dung phục vụ. Nhiệm vụ chính của TVKHTH trong dự án là thiết kế giao diện truy cập (mã QR), lựa chọn nội dung và quản lý chu kỳ thay đổi tài liệu để luôn giữ sự tươi mới và thu hút.

1.2.3. Thư viện Trung tâm Đại học Quốc gia - Thành phố Hồ Chí Minh

Thư viện Trung tâm Đại học Quốc gia - Thành phố Hồ Chí Minh (TVTT ĐHQG-HCM) tham gia với vai trò là đối tác cung cấp thêm nguồn tài nguyên thông tin điện tử, đặc biệt là các tài liệu học thuật và chuyên ngành phù hợp với đối tượng sinh viên khu vực Ga Đại học Quốc gia. Sự phối hợp này tạo ra một nguồn lực đa dạng, bao gồm cả tài liệu giải trí, kiến thức phổ thông (từ TVKHTH) và tài liệu nghiên cứu chuyên sâu (từ TVTT ĐHQG-HCM), tối ưu hóa khả năng đáp ứng nhu cầu đọc đa dạng của cộng đồng tại ga.

Ba đơn vị, bằng việc kết hợp giữa không gian vật lý hiện đại và kho tàng tri thức số, đã đặt nền móng vững chắc cho sự thành công của giai đoạn thí điểm.

2. Bối cảnh và tầm quan trọng của mô hình

2.1. Thực trạng văn hóa đọc trong không gian đô thị

Trong bối cảnh tốc độ sống cao tại các thành phố lớn, thời gian dành cho việc đọc sách truyền thống bị rút ngắn. Tuy nhiên, hành khách đi lại bằng các phương tiện công cộng như Metro lại có một khoảng thời gian chờ (trung bình 5-15 phút) có thể được tận dụng hiệu quả. Đây là “khoảng thời gian chết” tiềm năng để thúc đẩy việc đọc số, không làm gián đoạn nhịp sống mà vẫn tích hợp tri thức vào hoạt động thường nhật. Chính từ sự cấp bách về quản lý thời gian cá nhân này, dự án đã xác định trọng tâm là phục vụ nội dung ngắn gọn, súc tích và dễ tiếp cận qua thiết bị di động.

2.2. Tầm quan trọng và mục đích của Dự án

Dự án được xây dựng trên cơ sở các mục tiêu rõ ràng, đã được thống nhất sau quá trình khảo sát và làm việc giữa các bên liên quan (ngày 23/05/2025 và 04/07/2025):

- Thúc đẩy Văn hóa đọc Số: Khuyến khích cộng đồng, đặc biệt là sinh viên và người dân khu vực, làm quen và yêu thích hình thức đọc tài liệu điện tử, tận dụng thiết bị cá nhân (điện thoại thông minh, máy tính bảng) để tiếp cận tri thức.

- Tận dụng không gian ga: Biến không gian tại các nhà ga, một không gian chờ mang tính công cộng, thành một điểm văn hóa, học tập hiện đại và tiện ích, phá vỡ định kiến về thư viện chỉ là nơi tĩnh tại.

- Xây dựng hình ảnh văn minh: Góp phần xây dựng hình ảnh giao thông đô thị Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) không chỉ hiện đại về cơ sở vật chất mà còn văn minh về mặt tinh thần và tri thức.

- Tác động xã hội và phát triển văn hóa đọc: Mô hình không chỉ tạo điều kiện tiếp cận tri thức mà còn là chất xúc tác quan trọng, giúp “bình thường hóa” hành vi đọc trong không gian công cộng, từ đó hình thành và củng cố thói quen đọc sách (cả truyền thống và số) trong cộng đồng, bất kể điều kiện và hoàn cảnh.

2.3. Cơ sở lý luận về hợp tác công - tư và mở rộng dịch vụ thư viện

Mô hình hợp tác giữa cơ quan văn hóa công (TVKHTH, TVTT ĐHQG-HCM) và đơn vị kinh doanh vận tải công cộng (HURC) là minh chứng cho sự linh hoạt và sáng tạo trong việc mở rộng dịch vụ thư viện. Thay vì chờ đợi người dân đến, thư viện chủ động đưa tài nguyên đến nơi người dân đang có mặt. Đây là xu hướng toàn cầu trong ngành thư viện: từ mô hình thụ động sang chủ động phục vụ. Sự hợp tác này còn giúp giải quyết bài toán về chi phí xây dựng và vận hành không gian đọc vật lý. Lý luận về dịch vụ thư viện chủ động và sự hợp tác đa ngành này tạo tiền đề vững chắc cho việc triển khai các giải pháp kỹ thuật.

3. Phương án triển khai thí điểm và cơ chế vận hành

Dự án “Cộng đồng đọc” được triển khai thí điểm tại Ga Đại học Quốc gia, nơi tập trung đông đảo đối tượng sinh viên, học sinh, nhằm đo lường hiệu quả trước khi mở rộng ra các ga khác trên toàn tuyến.

3.1. Hình thức và nội dung tài liệu phục vụ

Dự án tập trung vào phục vụ tài liệu điện tử (số) nhằm tận dụng tối đa lợi thế của công nghệ và tính linh hoạt trong cập nhật.

3.1.1. Hình thức tài liệu

- Tài liệu điện tử (số): Bao gồm các file sách toàn văn hoặc tóm tắt, các bài báo khoa học/tạp chí (e-journals/e-articles) và các hình ảnh/infographics giáo dục.

- Tối ưu hóa truy cập: Tài liệu được định dạng thân thiện với thiết bị di động và có dung lượng tối ưu để đảm bảo tốc độ tải nhanh, ngay cả khi người dùng truy cập bằng mạng di động cá nhân hoặc Wi-Fi công cộng (nếu có tại ga).

3.1.2. Nội dung cốt lõi

Nội dung phục vụ được thiết kế linh hoạt, vừa mang tính thời sự, vừa mang tính phổ thông và giáo dục địa phương, đảm bảo thu hút nhiều đối tượng:

- Chủ đề thời sự/sự kiện: Cập nhật các tài liệu liên quan đến ngày lễ lớn, sự kiện trọng đại của đất nước, tạo sự liên kết với cộng đồng và xã hội.

- Đọc cho thanh thiếu nhi: Tài liệu giải trí, truyện tranh, sách kỹ năng sống dành cho lứa tuổi thanh thiếu nhi (đối tượng học sinh phổ thông và người dân đi lại), khuyến khích hình thành thói quen đọc từ sớm.

- Địa danh, danh lam thắng cảnh: Tài liệu giới thiệu về văn hóa, lịch sử Sài Gòn - Gia Định và các điểm tham quan lân cận tuyến Metro, góp phần quảng bá du lịch và tri thức địa phương một cách thiết thực.

- Tài nguyên học thuật: Các tóm tắt nghiên cứu, bài giảng, hoặc trích đoạn sách chuyên ngành ngắn, phù hợp với đối tượng sinh viên. Đây là sự bổ sung quan trọng, giúp định vị Ga Đại học Quốc gia không chỉ là điểm giải trí mà còn là trạm học thuật.

3.2. Phương pháp phục vụ: Cầu nối QR Code động

Phương pháp phục vụ được thiết kế đơn giản, trực quan và không yêu cầu tương tác vật lý, phù hợp với môi trường giao thông công cộng. Cơ chế QR Code không chỉ là phương tiện kết nối mà còn là giải pháp kỹ thuật cốt lõi giúp dự án duy trì sự linh hoạt và tính cập nhật.

- Thiết kế mã QR Code: TVKHTH và TVTT ĐHQG-HCM phối hợp thiết kế các mã QR Code dẫn trực tiếp đến kho tài liệu số (hoặc trang tổng hợp) đã được tối ưu hóa.

- Hiển thị trên standee điện tử: Các mã QR Code này sẽ được Công ty HURC bố trí chiếu trên các standee điện tử tại khu vực chờ tàu. Standee phải được thiết kế với độ tương phản cao và kích thước hiển thị mã QR phù hợp, đảm bảo người đọc có thể dễ dàng quét.

- Quy trình đọc và trải nghiệm người dùng:

+ Bạn đọc sử dụng điện thoại cá nhân quét mã QR trên standee, mất chưa đến 5 giây để truy cập.

+ Đường dẫn đưa bạn đọc đến trang chứa tài liệu (sách toàn văn, tóm tắt, hoặc bài báo).

+ Bạn đọc có thể đọc trực tiếp trong thời gian chờ hoặc ngồi trên tàu (tùy thuộc vào việc truy cập có yêu cầu đăng nhập/giới hạn thời gian hay không). Trải nghiệm đọc được tối ưu hóa cho màn hình nhỏ, giảm thiểu thao tác cuộn và phóng to.

- Thay đổi nội dung định kỳ: Chủ đề tài liệu sẽ được thay đổi theo định kỳ (ví dụ: hàng tuần hoặc hàng tháng) để tạo sự mới lạ và duy trì hứng thú cho người đọc thường xuyên.

4. Phân tích kỹ thuật và giải pháp công nghệ

Việc chuyển đổi sang mô hình số hóa đòi hỏi sự đầu tư và chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt công nghệ để đảm bảo tính ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng.

4.1. Ưu điểm của phục vụ tài liệu số

Việc chọn tài liệu số thay vì sách giấy trong môi trường ga Metro mang lại nhiều lợi ích vượt trội, tăng cường tính linh hoạt:

Bảng 1: Ưu điểm của tài liệu số trong môi trường ga Metro

Tiêu chí

Lợi ích của tài liệu số

Chi phí vận hành

Giảm thiểu chi phí in ấn, vận chuyển, và quản lý kho sách vật lý; giảm thiểu rủi ro thất thoát.

Tính cập nhật

Dễ dàng thay đổi nội dung tức thời (theo sự kiện, theo tháng) mà không cần thay thế cơ sở vật chất.

Không gian vật lý

Không cần diện tích lớn để trưng bày/lưu trữ; tận dụng màn hình standee sẵn có.

Khả năng tiếp cận

Tài liệu có thể được đọc trên mọi thiết bị cá nhân có kết nối Internet (PC, mobile) và mang theo lên tàu.

Đo lường hiệu quả

Dễ dàng tích hợp công cụ phân tích để theo dõi số lượng quét QR, lượt xem, và thời gian đọc, phục vụ cho đánh giá.

4.2. Yêu cầu về hạ tầng công nghệ và giải pháp QR Code

4.2.1. Hạ tầng standee và tối ưu hóa kết nối

Công ty HURC cần đảm bảo các standee điện tử được bố trí có độ sáng, độ phân giải và độ ổn định cao để hiển thị mã QR Code rõ ràng. Mặc dù bạn đọc sử dụng mạng cá nhân, việc tối ưu hóa hạ tầng kết nối tại ga (bao gồm Wi-Fi công cộng nếu có) sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm đọc. Việc cung cấp tín hiệu Wi-Fi ổn định, dù chỉ ở mức cơ bản, là yếu tố then chốt để đảm bảo không có độ trễ trong quá trình tải tài liệu.

4.2.2. Giải pháp QR Code

Để phục vụ cho việc thay đổi nội dung định kỳ mà không cần thay đổi hình ảnh QR Code trên standee, các thư viện cần sử dụng công nghệ QR Code động. Về mặt kỹ thuật, QR Code động hoạt động thông qua một máy chủ trung gian (mediation server):

- Mã QR Code trên standee sẽ trỏ đến một đường link cố định.

- Tại máy chủ quản lý, các thư viện chỉ cần thay đổi đường dẫn đích (Target URL) của link này (ví dụ: từ .../chudeA sang .../chudeB) theo chu kỳ định sẵn.

Hệ thống sẽ tự động chuyển hướng người dùng đến nội dung mới mà không cần bất kỳ sự can thiệp vật lý nào vào standee.

2025-12-01-nc-01

Hình 1: Nội dung standee “Cộng đồng đọc” ra mắt dịp Chào mừng 80 năm Quốc khánh

4.3. Đảm bảo bản quyền và bảo mật tài liệu số

Một thách thức quan trọng là đảm bảo tuân thủ bản quyền của các tài liệu được cấp phép. Các tài liệu số cung cấp phải là tài liệu thuộc quyền sở hữu/cấp phép của TVKHTH hoặc TVTT ĐHQG-HCM. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và ngăn chặn sao chép trái phép, cần áp dụng các lớp bảo mật số:

- Hiển thị trực tuyến : Ưu tiên hiển thị nội dung thông qua một trình duyệt đọc chuyên dụng thay vì cho phép tải file gốc (PDF/EPUB) về thiết bị cá nhân.

- Chữ ký số và Watermarking: Áp dụng kỹ thuật đóng dấu mờ (digital watermarking) lên nội dung hiển thị. Dấu mờ này có thể chứa thông tin nhận dạng người dùng hoặc thời điểm truy cập, đóng vai trò như một cơ chế răn đe chống lại việc chụp màn hình hoặc chia sẻ.

- Giới hạn thời gian và phiên truy cập: Thiết lập thời gian hết hạn cho phiên truy cập (session expiration) sau khi người dùng quét mã QR, hoặc giới hạn số lần truy cập trong một khoảng thời gian nhất định.

- Giới hạn truy cập dựa trên vị trí: Có thể xem xét giới hạn truy cập chỉ trong khu vực ga metro thông qua định vị IP hoặc thông tin mạng để đảm bảo tính độc quyền của dịch vụ tại ga.

4.4. Phối hợp tài nguyên điện tử và các dịch vụ liên thư viện

Cơ chế phối hợp giữa TVKHTH và TVTT ĐHQG-HCM cần được thiết lập rõ ràng về mặt kỹ thuật:

- Cần thống nhất một nền tảng hoặc giao thức chung để người dùng có thể truy cập tài nguyên từ cả hai nguồn mà chỉ cần quét một mã QR duy nhất. Cổng thông tin chung này sẽ đảm nhận vai trò định tuyến người dùng đến nguồn tài liệu phù hợp.

- Phân loại nội dung và danh mục kỹ thuật: Phân loại rõ ràng và định kỳ chuyển giao danh mục tài liệu giữa hai thư viện để tránh trùng lặp và đảm bảo nội dung đa dạng, bổ sung cho nhau (phân biệt giữa tài liệu phổ thông và tài liệu học thuật chuyên sâu).

- Tăng cường triển khai thêm các dịch vụ thư viện phong phú khác tại các nhà ga phù hợp nhu cầu cộng đồng.

5. Đánh giá hiệu quả và hướng phát triển

Việc đánh giá hiệu quả của giai đoạn thí điểm là cực kỳ quan trọng để rút kinh nghiệm và mở rộng dự án. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu không chỉ xác nhận tính khả thi của mô hình mà còn định hình chiến lược phát triển nội dung trong tương lai.

5.1. Phương án đánh giá hiệu quả dựa trên KPIs

Dựa trên kế hoạch ban đầu, các bên cần trao đổi thêm về phương án đánh giá. Với mô hình số hóa, các chỉ số định lượng có thể được thu thập dễ dàng thông qua các công cụ phân tích web:

- Số lượng quét QR Code: Chỉ số cơ bản đo lường mức độ quan tâm ban đầu và hiệu quả của việc quảng bá trực quan tại ga.

- Tỷ lệ tương tác và thời gian đọc: Đo lường tỷ lệ người quét QR Code truy cập vào nội dung và thời gian trung bình họ dành để đọc tài liệu. Đây là chỉ số quan trọng nhất phản ánh chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng.

- Thống kê nội dung: Dựa vào thống kê nội dung được đọc nhiều nhất để giúp điều chỉnh chủ đề tài liệu phù hợp hơn với nhu cầu cộng đồng tại ga. Việc phân tích dữ liệu thời gian thực sẽ giúp các Thư viện có thể “lập trình” nội dung theo nhu cầu người đọc.

- Khảo sát ý kiến khách hàng (định tính): Tiến hành khảo sát trực tuyến ngắn gọn (ví dụ: tích hợp trong giao diện đọc) để thu thập ý kiến về chất lượng tài liệu, tốc độ truy cập và mức độ tiện lợi của dịch vụ.

Các chỉ số này sẽ là cơ sở để “rút kinh nghiệm điều chỉnh và phát triển tại các ga khác trên toàn tuyến”.

5.2. Tiềm năng mở rộng mô hình

Sau khi mô hình thí điểm chứng minh được tính hiệu quả và bền vững về mặt kỹ thuật, việc mở rộng dự án là mục tiêu tất yếu để tối đa hóa tác động xã hội.

5.2.1. Mở rộng địa điểm theo nhóm đối tượng

Sau khi thành công tại ga TVTT ĐHQG-HCM, mô hình cần được mở rộng có chọn lọc sang các ga khác, ví dụ: Ga Bến Thành/Ga Trung tâm: Nơi tập trung đối tượng khách du lịch và khách vãng lai, cần bổ sung nhiều hơn tài liệu song ngữ và thông tin về TP.HCM, tập trung vào du lịch và văn hóa…

2025-12-01-nc-04

Hình 2: Bạn đọc đang đọc sách điện tử trong thời gian chờ tàu

5.2.2. Đa dạng hóa hình thức phục vụ số (Digital Content)

Ngoài e-book và bài báo, Dự án có thể phát triển thêm:

- Audiobooks/Podcast: Phù hợp cho hành khách đang trên tàu, không tiện nhìn màn hình. Dịch vụ này tận dụng thời gian di chuyển thay vì chỉ thời gian chờ.

- Video clip giáo dục ngắn: Phục vụ đối tượng học sinh và những người thích học qua hình ảnh.

5.2.3. Mở rộng dịch vụ vật lý và các hoạt động văn hóa

Trong giai đoạn mở rộng, các ga lớn hơn (như Ga Trung tâm) có thể được thí điểm thiết lập các khu vực tương tác vật lý nhỏ, tích hợp các dịch vụ thư viện truyền thống nhằm tăng tính gắn kết cộng đồng và thúc đẩy văn hóa đọc đa dạng:

- Phục vụ sách giấy (Mini-Library): Bố trí các kệ sách giấy (tối thiểu 100-200 đầu sách luân phiên) dưới dạng thư viện mở/trao đổi sách, tập trung vào sách best-seller hoặc sách mới, tạo cảm giác gần gũi và nâng cao trải nghiệm đọc vật lý tại ga.

- Dịch vụ cấp thẻ bạn đọc lưu động: Tổ chức các đợt cấp thẻ bạn đọc TVKHTH, TVTT ĐHQG-HCM tại ga theo định kỳ (ví dụ: cuối tuần), tạo điều kiện cho hành khách dễ dàng trở thành thành viên thư viện mà không cần đến trụ sở.

- Tổ chức giao lưu văn hóa: Phối hợp tổ chức các buổi trao đổi, giới thiệu sách, giao lưu tác giả hoặc các cuộc thi nhỏ về sách (book exchange) tại khu vực sảnh chờ, biến ga metro thành một trung tâm văn hóa cộng đồng.

Việc bổ sung dịch vụ vật lý không làm giảm vai trò của nội dung số, mà ngược lại, tạo ra một hệ sinh thái đọc linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu và hình thức tiếp cận của người dân.

5.2.4. Cơ chế thành viên liên kết

Phát triển một cơ chế đăng nhập liên kết giữa tài khoản hai thư viện và ứng dụng Metro (nếu có) để cho phép người dùng đọc tài liệu trả phí hoặc mượn sách số trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 24 giờ sau khi quét mã QR tại ga). Mô hình này không chỉ nâng cao tính tiện ích mà còn là cơ sở để chuyển dịch từ dịch vụ miễn phí sang dịch vụ giá trị gia tăng.

6. Khuyến nghị

Để dự án phát triển bền vững và nhân rộng, các bên liên quan cần tập trung vào các khuyến nghị sau:

1. Thống nhất Khung đánh giá (KPIs) và Công cụ phân tích: Khẩn trương hoàn thiện và thống nhất các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) định lượng và định tính, ưu tiên các chỉ số về tỷ lệ tương tác và thời gian đọc thực tế. Đặc biệt cần triển khai một công cụ phân tích web chuyên dụng để thu thập dữ liệu về hành vi người dùng.

2. Ưu tiên hạ tầng kết nối: Công ty HURC cần xem xét nâng cấp hoặc cung cấp miễn phí Wi-Fi cơ bản tại các khu vực chờ để tối ưu hóa trải nghiệm truy cập tài liệu số, giảm thiểu rào cản kỹ thuật cho người dùng.

3. Quy trình hợp tác tài nguyên chính thức và bảo mật: Ký kết thỏa thuận hợp tác chính thức giữa TVKHTH và TVTT ĐHQG-HCM, bao gồm cơ chế chia sẻ tài liệu số, quản lý bản quyền chi tiết để bảo vệ tài sản số.

4. Tăng cường quảng bá trực quan và kỹ thuật số: Ngoài standee điện tử, cần bố trí các biển báo và hướng dẫn trực quan để thu hút người dân sử dụng dịch vụ đọc số. Đồng thời, tận dụng màn hình standee để chạy các đoạn video giới thiệu về kho tài liệu, tạo sự hấp dẫn và tò mò.

Kết luận

Dự án “Cộng đồng đọc” là một bước tiến mang tính chiến lược, thể hiện sự hội nhập giữa văn hóa, giáo dục và giao thông công cộng. Mô hình hợp tác giữa TVKHTH, HURC, và TVTT ĐHQG-HCM đã tạo ra một cầu nối tri thức số hiệu quả, tận dụng công nghệ QR Code động và standee điện tử để biến thời gian chờ đợi thành thời gian tiếp cận thông tin. Sự thành công của giai đoạn thí điểm tại Ga Đại học Quốc gia không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho cộng đồng người đọc mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ đô thị và xây dựng hình ảnh một TP.HCM thông minh, nhân văn. Mô hình này xứng đáng được xem xét là một điển hình cho sự sáng tạo trong việc mở rộng phạm vi phục vụ của thư viện số trong tương lai./.


Đọc thêm cùng chuyên mục: