THIẾT KẾ LẠI SẢN PHẨM - DỊCH VỤ THƯ VIỆN VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH ĐỔI MỚI SÁNG TẠO, CHUYỂN ĐỔI SỐ
ThS. Lê Đức Thắng
Trưởng phòng Tin học, Thư viện Quốc gia Việt Nam
_______________________
Tóm tắt: Trong kỷ nguyên số, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số là xu thế không thể đảo ngược trong mọi lĩnh vực trong đó có hoạt động thư viện. Trước yêu cầu của xã hội và với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin với các công nghệ mới nổi đã đặt ra yêu cầu định hình lại sản phẩm - dịch vụ thư viện cho thư viện Việt Nam. Bài viết phân tích bối cảnh công nghệ, xu hướng và kinh nghiệm trong đổi mới sản phẩm - dịch vụ của thư viện quốc tế và thực tiễn thư viện Việt Nam, từ đó đề xuất mô hình đổi mới, định hướng chiến lược phát triển sản phẩm - dịch vụ cho thư viện Việt Nam, đồng thời đề xuất, kiến nghị các giải pháp thực hiện nhằm đưa ngành thư viện trong nước phát triển nhanh, mạnh và bền vững, có vị trí, vai trò quan trọng, đóng góp giá trị trong xã hội tri thức, xã hội số.
1. Mở đầu
1.1. Bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu và tác động đến lĩnh vực thư viện
Trong thập kỷ qua, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, yêu cầu chuyển đổi số toàn diện đã và đang nổi lên như một động lực mới định hình mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ kinh tế, giáo dục, văn hóa đến khoa học và quản trị công (Schwab, 2018). Các công nghệ nền tảng như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật, điện toán đám mây, chuỗi khối (blockchain) và thực tế mở rộng (XR) đang tái định nghĩa cách con người tạo lập, truy cập, chia sẻ và sử dụng tri thức (UNESCO, 2022; Hyo-Jeong So và đồng nghiệp, 2024). Trong bối cảnh đó, thư viện với sứ mệnh lưu giữ, tổ chức và lan tỏa tri thức đang bước vào giai đoạn chuyển biến mạnh mẽ và toàn diện nhất kể từ thời kỳ tin học hóa và tự động hóa.
Nếu như giai đoạn tự động hóa thư viện chủ yếu tập trung vào tin học hóa quy trình nghiệp vụ và quản lý, giai đoạn thư viện số chú trọng số hóa tài nguyên, thì kỷ nguyên chuyển đổi số đã tối ưu quy trình và phương thức vận hành thư viện, mở ra một mô hình mới, đó là hệ sinh thái thư viện thông minh và kết nối, nơi dữ liệu, công nghệ và người sử dụng được liên kết trong môi trường số toàn diện (IFLA, 2023). Theo IFLA (2022), thư viện thế kỷ XXI không chỉ còn là nơi lưu trữ tri thức mà đã trở thành hệ sinh thái tri thức mở, một nền tảng hỗ trợ học tập suốt đời, nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo và phát triển cộng đồng dựa trên dữ liệu và công nghệ.
Chuyển đổi số thư viện không còn đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ mới mà còn là quá trình tái định nghĩa vai trò, mô hình, sản phẩm - dịch vụ thư viện trong xã hội số. Các tổ chức và thư viện lớn trên thế giới đều khẳng định rằng việc thiết kế lại danh mục dịch vụ theo hướng sáng tạo, cá nhân hóa, hướng người sử dụng và dựa trên dữ liệu là yếu tố quyết định giúp thư viện duy trì giá trị xã hội, khả năng cạnh tranh và tính thích ứng (IFLA, 2019; Mannion, 2019; Kautonen, 2018; Garoufallou, 2021). Các dịch vụ truyền thống như mượn - trả tài liệu, tra cứu thông tin qua OPAC hay đọc tại chỗ đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các dịch vụ trực tuyến, dịch vụ di động, tham khảo ảo, học liệu mở, kho dữ liệu nghiên cứu (RDM) và các dịch vụ thông minh ứng dụng AI.
Tại Việt Nam, chuyển đổi số ngành thư viện đã được xác định là nhiệm vụ trọng tâm của nhiều chiến lược cấp quốc gia. Quyết định số 206/QĐ-TTg ban hành ngày 11/02/2021 về “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” nhấn mạnh phát triển hệ sinh thái thư viện số Việt Nam, hình thành nền tảng chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thư viện thông minh; đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện trong môi trường số. Gần đây hơn, Nghị quyết số 57-NQ/TW ban hành ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia tiếp tục khẳng định vai trò trọng yếu của dữ liệu, công nghệ số và nguồn nhân lực số trong các thiết chế văn hóa, trong đó có thư viện. Những định hướng chiến lược này phù hợp với Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành năm 2021 và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia của Chính phủ ban hành năm 2020, qua đó đặt nền tảng thúc đẩy tái cấu trúc toàn diện hệ thống sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam.
Trong kỷ nguyên mà thông tin, dữ liệu và tri thức trở thành nguồn tài nguyên chiến lược của nền kinh tế tri thức, các thư viện Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới mô hình hoạt động, thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ, tăng cường năng lực công nghệ và nhân lực để đáp ứng nhu cầu của xã hội số. Sự xuất hiện của các công nghệ mới nổi, cùng xu hướng đào tạo trực tuyến, học tập mở, khoa học mở và dữ liệu nghiên cứu mở đang định hình lại cách thức thư viện tạo ra, tổ chức và phân phối tri thức. Điều này vừa mở ra cơ hội lớn, vừa đặt ra thách thức căn bản, đòi hỏi các thư viện phải đổi mới mạnh mẽ, toàn diện và bền vững.
1.2. Vấn đề đặt ra đối với sản phẩm - dịch vụ thư viện truyền thống
Trong mô hình thư viện truyền thống, sản phẩm - dịch vụ chủ yếu xoay quanh 03 nhóm dịch vụ chính: Nhóm 1: Dịch vụ mượn - trả tài liệu; Nhóm 2: Dịch vụ tham khảo và tra cứu; Nhóm 3: Sản phẩm thông tin như thư mục, cơ sở dữ liệu chuyên đề và bản tin thông tin khoa học.
Tuy nhiên, ngày nay, với sự thay đổi nhu cầu người sử dụng thư viện và mô hình học tập, nghiên cứu, trải nghiệm, tương tác… thì các dịch vụ này đang dần mất đi sức hấp dẫn, thu hút và người sử dụng ngày càng ít sử dụng các dịch vụ thư viện truyền thống.
Theo khảo sát của IFLA (2023, 2024) và OCLC (2022) cho thấy người sử dụng thư viện hiện nay ưu tiên truy cập trực tuyến, trải nghiệm cá nhân hóa, dịch vụ theo yêu cầu và khả năng tương tác đa nền tảng. Thư viện không còn là “địa điểm” mà trở thành “dịch vụ” được truy cập mọi lúc, mọi nơi qua thiết bị di động, mạng xã hội và các nền tảng học tập mở. Điều này đặt ra một loạt bất cập, tồn tại trong thư viện cần được giải quyết:
Một là: Sản phẩm - dịch vụ thư viện cũ đã không còn đáp ứng yêu cầu của người sử dụng trong bối cảnh mới.
Hai là: Hệ thống công nghệ và dữ liệu phân tán, thiếu liên thông, chưa tích hợp được các nguồn học liệu, dữ liệu nghiên cứu và dịch vụ học tập.
Ba là: Nguồn nhân lực thư viện phần lớn vẫn mang nặng tư duy nghiệp vụ truyền thống, chưa có nhiều kiến thức về thiết kế sản phẩm - dịch vụ hiện đại, sáng tạo dựa trên các công cụ mới nổi.
Như vậy, để đáp ứng nhu cầu của xã hội trong bối cảnh mới, bài toán thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ thư viện không còn là thay đổi hình thức cung cấp, mà còn cần tái cấu trúc lại toàn bộ chuỗi giá trị thư viện, bao gồm: tư duy phục vụ, quy trình nghiệp vụ, nền tảng công nghệ, mô hình hợp tác và năng lực người làm thư viện.
2. Xu hướng quốc tế và thực tiễn thư viện Việt Nam
2.1. Cơ sở lý luận về sản phẩm - dịch vụ thư viện trong kỷ nguyên số
2.1.1. Khái niệm sản phẩm - dịch vụ thư viện
Về bản chất, sản phẩm thư viện là kết quả cụ thể của quá trình xử lý, phân tích, tổng hợp thông tin được thư viện tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu của người sử dụng thư viện, ví dụ như: thư mục, bản tin thông tin, cơ sở dữ liệu, báo cáo phân tích, hướng dẫn nghiên cứu, hoặc ấn phẩm số… Trong khi đó, dịch vụ thư viện là tập hợp các hoạt động được tổ chức nhằm hỗ trợ người sử dụng thư viện tìm kiếm, truy cập, khai thác, chia sẻ và tạo lập tri thức, bao gồm: dịch vụ mượn - trả, dịch vụ tham khảo, truy cập trực tuyến, đào tạo thông tin, hỗ trợ nghiên cứu, học tập và sáng tạo...
Với sự ứng dụng công nghệ mới, ngày nay, ranh giới giữa “sản phẩm” và “dịch vụ” ngày càng trở nên mờ nhạt bởi một dịch vụ có thể bao gồm nhiều sản phẩm tích hợp như video, tài liệu hướng dẫn, dữ liệu thống kê… (ví dụ: Dịch vụ đào tạo trực tuyến) và tương tự, một sản phẩm có thể được triển khai dưới dạng dịch vụ tìm kiếm thông minh, truy cập mở, API dữ liệu… (ví dụ: Cơ sở dữ liệu).
2.1.2. Từ tự động hóa đến dịch vụ hướng trải nghiệm
Sự phát triển của sản phẩm - dịch vụ thư viện trong hơn nửa thế kỷ qua phản ánh tiến trình đổi mới công nghệ và chuyển dịch tư duy phục vụ người sử dụng. Từ việc tập trung vào vận hành nội bộ đến việc tạo ra trải nghiệm học tập, nghiên cứu phong phú. Có thể nhận định rằng, thư viện đã trải qua 4 giai đoạn chính, gắn liền với những bước tiến công nghệ đặc trưng.
Giai đoạn 1 - Thư viện tự động hóa
Đây là giai đoạn khởi đầu của việc ứng dụng công nghệ trong thư viện, khi các hệ thống quản lý thư viện tích hợp (ILS) và mục lục truy cập công cộng trực tuyến (OPAC) được triển khai rộng rãi. Mục tiêu chính của giai đoạn này là tự động hóa các nghiệp vụ cơ bản như bổ sung, biên mục, lưu thông và quản lý bạn đọc. Thư viện tập trung vào hoạt động quản lý và mượn - trả, giảm tải công việc thủ công và nâng cao hiệu quả vận hành.
Giai đoạn 2 - Thư viện số
Với sự phổ biến của Internet và công nghệ số hóa, thư viện bước vào giai đoạn xây dựng các bộ sưu tập tài liệu số, cơ sở dữ liệu điện tử và cổng thông tin trực tuyến. Người sử dụng có thể truy cập tài nguyên mọi lúc, mọi nơi. Mục tiêu của giai đoạn này là mở rộng khả năng tiếp cận tri thức và cung cấp nội dung số, song vẫn chủ yếu mang tính một chiều, người sử dụng là người tiếp nhận thông tin.
Giai đoạn 3 - Nền tảng dịch vụ thư viện
Giai đoạn này đánh dấu sự xuất hiện của các mô hình dịch vụ dựa trên nền tảng đám mây (Cloud), phần mềm như dịch vụ (SaaS) và hệ thống quản lý thư viện thế hệ mới (Library Services Platform - LSP). Các thư viện bắt đầu liên thông dữ liệu, chia sẻ tài nguyên và cung cấp các dịch vụ học tập, nghiên cứu trực tuyến. Vai trò của thư viện mở rộng từ “nơi lưu trữ” sang “nền tảng hỗ trợ học thuật” - nơi người sử dụng có thể truy cập, hợp tác và tạo ra tri thức mới.
Giai đoạn 4 - Thư viện trải nghiệm
Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, dữ liệu lớn, thực tế mở rộng và chuỗi khối, thư viện đã bước sang giai đoạn hướng trải nghiệm. Dịch vụ ngoài việc cung cấp nội dung còn được cá nhân hóa, thích ứng và đồng sáng tạo cùng người sử dụng. Thư viện thông minh hướng tới việc kích hoạt năng lực sáng tạo, nghiên cứu, học tập và đổi mới của cộng đồng, lấy người sử dụng làm trung tâm trải nghiệm.
Nhìn một cách tổng thể xu hướng phát triển này cho thấy thư viện hiện đại đang dịch chuyển từ phục vụ nhu cầu sang đồng hành và kích hoạt giá trị sáng tạo của người sử dụng, gắn liền với các khái niệm như: “Thư viện như không gian” (Library as Space), “Thư viện như dịch vụ” (Library as Service), “Thư viện như nền tảng” (Library as a Platform), “Thư viện như trải nghiệm” (Library as Experience), trong đó “Thư viện như trải nghiệm” không phải là một dịch vụ riêng lẻ mà là một triết lý phát triển thư viện bao gồm: Lấy người dùng là trung tâm, lấy trải nghiệm là sản phẩm, lấy công nghệ là chất xúc tác, lấy không gian là môi trường, lấy thư viện là hệ sinh thái học tập, sáng tạo.
2.2. Xu hướng quốc tế trong đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện
Hiện nay, cùng với sự phát triển nhanh, mạnh của khoa học và công nghệ, sản phẩm - dịch vụ thư viện trên thế giới chuyển mạnh từ mô hình lưu trữ tri thức sang mô hình kích hoạt và đồng kiến tạo tri thức. Xu hướng này thể hiện trên 03 trục chính.
Thứ nhất, trục công nghệ: Với trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, thực tế mở rộng, chuỗi khối, Internet vạn vật và nền tảng số dùng chung đã tái định nghĩa cách thiết kế dịch vụ.
Thứ hai, trục nội dung, tri thức: Chuyển từ cung cấp tài liệu sang quản trị dữ liệu nghiên cứu, tri thức mở và hỗ trợ sáng tạo tri thức.
Thứ ba, trục trải nghiệm: Nhấn mạnh cá nhân hóa, đa giác quan và tương tác chủ động của người sử dụng.
Các báo cáo của IFLA, UNESCO và các thư viện tiên tiến chỉ ra rằng thư viện đang trở thành hệ sinh thái tri thức số thông minh, nơi dịch vụ không những đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn có thể gợi mở khả năng học tập và sáng tạo mới. Những xu hướng này là cơ sở định hướng quan trọng cho thiết kế mô hình và chính sách phát triển dịch vụ thư viện Việt Nam giai đoạn tới.
2.2.1. Từ lưu trữ tri thức sang kích hoạt tri thức
Qua những báo cáo xu hướng của IFLA những năm gần đây cho thấy vai trò của thư viện đang mở rộng vượt ra khỏi chức năng lưu trữ truyền thống, trở thành môi trường kích hoạt, tạo ra và chia sẻ tri thức, nơi cộng đồng có thể học tập, đổi mới và đồng kiến tạo giá trị mới. Thay vì chỉ lưu giữ và cung cấp tài nguyên, thư viện ngày càng trở thành không gian giúp người sử dụng tạo ra giá trị mới từ tri thức thông qua học tập, nghiên cứu và sáng tạo.
Sự chuyển dịch này dẫn đến những thay đổi sâu rộng trong danh mục sản phẩm - dịch vụ và trong cách thư viện thiết kế trải nghiệm người dùng, thể hiện qua 6 xu hướng dưới đây.
Thứ nhất, tư duy cung cấp tài nguyên đơn thuần được thay thế bằng cách tiếp cận đồng kiến tạo tri thức. Người sử dụng không còn được xem là đối tượng tiếp nhận thụ động, mà trở thành đối tác cùng tham gia giải quyết vấn đề, xây dựng nội dung, phát triển dữ liệu và tạo lập tri thức. Điều này thể hiện qua việc mở rộng vai trò của thư viện trong hỗ trợ học tập suốt đời, đồng hành trong nghiên cứu, tư vấn dữ liệu và phát triển năng lực số cho cộng đồng.
Thứ hai, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ buộc thư viện phải tái cấu trúc toàn bộ dịch vụ theo hướng ưu tiên số (digital-first) và ưu tiên thiết bị di động (mobile-first). Hệ thống tra cứu tích hợp, ứng dụng di động, dịch vụ tham khảo trực tuyến 24/7, mượn và đọc tài liệu số từ xa trở thành tiêu chuẩn mới, đưa thư viện ra khỏi giới hạn của không gian vật lý. Người sử dụng có thể tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi, thông qua trải nghiệm số liền mạch.
Thứ ba, sự trỗi dậy của dữ liệu nghiên cứu và dữ liệu mở khiến thư viện ngoài việc cung cấp tài liệu truyền thống còn quản lý các loại dữ liệu có giá trị học thuật cao. Các thư viện quốc gia và đại học đã triển khai kho dữ liệu nghiên cứu, dịch vụ quản lý dữ liệu theo chuẩn FAIR (Tìm thấy được - Truy cập được - Liên thông được - Tái sử dụng được), hỗ trợ DOI/ORCID, cũng như xây dựng nền tảng xuất bản mở. FAIR + DOI + ORCID giúp thư viện trở thành một nền tảng dữ liệu chuẩn quốc tế, không còn chỉ là kho lưu trữ. Đây là sự nâng cấp quan trọng, đưa thư viện vào trung tâm của hệ sinh thái khoa học mở.
Thứ tư, AI hóa dịch vụ đang tạo ra bước đột phá trong cá nhân hóa trải nghiệm. Công nghệ AI hỗ trợ tìm kiếm ngữ nghĩa, hệ thống gợi ý theo hồ sơ người sử dụng, phân tích hành vi sử dụng, chatbot trả lời tham khảo, từ đó hình thành các gói dịch vụ linh hoạt, thích ứng với từng cá nhân. Người sử dụng ngoài việc nhận thông tin còn được hướng dẫn, đề xuất và hỗ trợ dựa trên nhu cầu cụ thể.
Thứ năm, không gian thư viện đang được tái thiết kế để thúc đẩy sáng tạo và tương tác. Các phòng thực tế mở rộng (XR), không gian sáng tạo (makerspace), studio số, phòng lab dữ liệu mở ra cơ hội để người sử dụng vừa học, vừa thực nghiệm, từ mô phỏng 3D, dựng phim, thiết kế kỹ thuật số đến phân tích dữ liệu. Thư viện trở thành “nền tảng sáng tạo” đúng nghĩa.
Thứ sáu, thư viện mở và khoa học công dân (Citizen Science) phát triển mạnh, thu hút sự tham gia của cộng đồng vào quá trình xây dựng tri thức. Các hoạt động như số hóa cộng đồng, chú giải tài liệu lịch sử, phát triển nội dung di sản số hoặc tham gia các dự án khoa học công dân cho thấy tri thức không còn bị giới hạn trong phạm vi chuyên gia mà được đồng kiến tạo rộng rãi bởi xã hội.
Nhìn một cách tổng thể trên phạm vi quốc tế, những đổi mới về sản phẩm - dịch vụ thư viện không phải là nâng cấp công nghệ hay mở rộng tiện ích, mà là quá trình tái định nghĩa vai trò của thư viện trong hệ sinh thái tri thức. Sản phẩm - dịch vụ hiện đại mang tính tương tác, đồng sáng tạo, dựa trên dữ liệu được hỗ trợ bởi AI dần thay thế cho mô hình truyền thống tập trung vào cấp phát thông tin một chiều. Đây là cơ sở quan trọng để xây dựng chính sách và mô hình dịch vụ thư viện của Việt Nam hiện tại và tương lai.
2.2.2. Số hóa di sản và truy cập mở - nền tảng của dịch vụ tri thức mở
Một trong những xu hướng quan trọng và mang tính xương sống trong đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện trên thế giới là sự kết hợp giữa số hóa di sản và truy cập mở. Hai quá trình này gắn kết chặt chẽ với nhau, số hóa giúp tạo ra tài nguyên số chất lượng cao, còn truy cập mở bảo đảm chúng được chia sẻ rộng rãi, trở thành nguồn tri thức chung phục vụ giáo dục, nghiên cứu và cộng đồng.
Trước hết, các quốc gia đang đẩy mạnh các chương trình số hóa quy mô lớn nhằm bảo tồn di sản văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi số. Những nỗ lực này bao gồm số hóa sách cổ, mộc bản, bản đồ, báo chí cũ, tài liệu lưu trữ, phim ảnh, tài liệu nghe - nhìn và các tài nguyên đặc thù khác. Sản phẩm số hóa không những được lưu trữ an toàn trong các hệ thống bảo quản số tuân thủ chuẩn OAIS, mà còn được công bố rộng rãi trên các nền tảng di sản số quốc gia và quốc tế như Europeana (EU), DigitalNZ (New Zealand), Japan Digital Collections của NDL Nhật Bản hay DPLA (Mỹ)... Những nền tảng này vừa đóng vai trò là bộ sưu tập số chuyên sâu, vừa là hạ tầng dịch vụ phục vụ nhiều nhóm đối tượng.
Đối với giáo dục, tài nguyên di sản số được tích hợp vào học liệu số, bài giảng trực tuyến và các nguồn mở hỗ trợ giảng dạy. Đối với nghiên cứu, dữ liệu số hóa chất lượng cao trở thành nguồn tư liệu quý cho phân tích, trực quan hóa, xử lý ngôn ngữ tự nhiên hoặc khai phá tri thức. Đối với cộng đồng, các nền tảng này mở ra những hành trình khám phá di sản số thông qua triển lãm trực tuyến, trò chơi giáo dục, hoạt động chú giải cộng đồng hoặc tương tác đa phương tiện. Như vậy, số hóa di sản không dừng ở việc chuyển đổi định dạng mà đã trở thành động lực quan trọng mở rộng phạm vi tác động của thư viện đến giáo dục, nghiên cứu và văn hóa cộng đồng.
Song song với số hóa, truy cập mở và học liệu mở (OA/OER) đã và đang trở thành dịch vụ quan trọng của các thư viện đại học, nghiên cứu và thư viện quốc gia. Nếu số hóa bảo đảm thư viện có bản số, thì truy cập mở bảo đảm ai cũng có thể dùng bản số đó. Các thư viện tiên tiến đã phát triển hệ sinh thái OA/OER gồm kho bài báo truy cập mở, luận án - luận văn điện tử, giáo trình số, bài giảng video, bộ câu hỏi - bài thực hành, cùng các bộ dữ liệu nghiên cứu mở (bao gồm dữ liệu thô, dữ liệu xử lý, mô hình và mã nguồn). Nhiều thư viện còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ xuất bản mở, tư vấn bản quyền, triển khai DOI/ORCID và kết nối với các nền tảng quốc tế như OpenAIRE hay Zenodo.
Sự phát triển của OA/OER đang mở rộng vai trò của thư viện, từ chỗ chỉ lưu giữ bản in, thư viện trở thành trung tâm điều phối tri thức mở, kết nối giảng viên, nhà nghiên cứu, người học và cộng đồng. Đây là sự thay đổi mang tính chiến lược, đưa thư viện trở thành hạ tầng học thuật quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục và khoa học mở toàn cầu.
Nhìn từ góc độ đổi mới sản phẩm - dịch vụ, xu hướng kết hợp số hóa di sản và truy cập mở đã tạo ra nhiều tác động lớn là tăng mạnh số lượng bộ sưu tập số chuyên đề, hình thành các gói dịch vụ OA/OER như tư vấn bản quyền, đào tạo sử dụng học liệu mở, hỗ trợ thiết kế khóa học dựa trên tài nguyên mở, đồng thời thúc đẩy một mảng dịch vụ mới đó là quản lý dữ liệu nghiên cứu (RDM) và dữ liệu mở, dịch vụ này đã trở thành một cấu phần cốt lõi trong các thư viện đại học và nghiên cứu hiện đại.
Như vậy, với những xu hướng này đang định hình một mô hình thư viện nơi tri thức không chỉ được bảo tồn mà còn được mở rộng, chia sẻ và tái sử dụng, góp phần xây dựng hệ sinh thái tri thức mở phục vụ phát triển giáo dục, khoa học và cộng đồng.
2.2.3. Tích hợp trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn trong sản phẩm - dịch vụ thư viện
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn đang định hình một thế hệ sản phẩm - dịch vụ thư viện hoàn toàn mới, vượt xa phạm vi tự động hóa quy trình truyền thống. Nếu trước đây công nghệ chủ yếu hỗ trợ xử lý nghiệp vụ, thì nay AI được tích hợp vào toàn bộ vòng đời của dịch vụ, từ giai đoạn thiết kế ý tưởng, triển khai vận hành, đánh giá hiệu quả cho đến cải tiến liên tục. Thư viện vì vậy ngoài việc hiện đại hóa hệ thống, còn đang tái cấu trúc cách thức phục vụ người sử dụng dựa trên phân tích dữ liệu sâu.
Trước hết, AI được ứng dụng rộng rãi trong các dịch vụ hướng tới người sử dụng cuối, tạo ra những trải nghiệm chủ động và cá nhân hóa hơn. Các thư viện tiên tiến triển khai chatbot và trợ lý ảo hoạt động 24/7, đóng vai trò như “thủ thư số” đồng hành cùng người sử dụng trong mọi hoạt động tra cứu, tìm kiếm thông tin hay định hướng học tập. Hệ thống gợi ý thông minh phân tích lịch sử sử dụng, mô hình hành vi và sở thích cá nhân để đưa ra các gợi ý về sách, bài báo, học liệu hoặc khóa học phù hợp. Tìm kiếm ngữ nghĩa và phân tích nội dung bằng AI giúp thư viện hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các tài liệu, từ đó hỗ trợ người sử dụng đưa ra những truy vấn phức tạp, đa ngôn ngữ và mang tính khám phá tri thức cao. Bên cạnh đó, AI còn hỗ trợ dự báo nhu cầu, cho phép thư viện thiết kế danh mục sản phẩm tối ưu, mua sắm tài nguyên phù hợp và vận hành dịch vụ linh hoạt dựa trên xu hướng sử dụng thực tế.
Sự phát triển của AI đã tạo ra những sản phẩm - dịch vụ hoàn toàn mới như danh mục gợi ý cá nhân hóa, hồ sơ học tập và đọc học thuật theo từng người sử dụng, hay các gói tư vấn nghiên cứu thông minh dựa trên kỹ thuật khai phá văn bản (text-mining), phân tích xu hướng nghiên cứu và trực quan hóa dữ liệu học thuật. Những sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng hỗ trợ nghiên cứu - học tập, mà còn phản ánh vai trò ngày càng tiến bộ của thư viện trong việc kích hoạt tri thức.
Song song với AI, Big Data trở thành nền tảng quan trọng cho quản trị dịch vụ. Dữ liệu từ các hệ thống ILS/LSP, cổng tra cứu hợp nhất, cổng dịch vụ số và thậm chí cả dữ liệu cảm biến từ không gian học tập được tổng hợp, phân tích và trình bày trực quan qua các bảng điều khiển (dashboard) của IoT. Những dashboard này đưa ra bức tranh toàn diện về hành vi người sử dụng, mức độ hiệu quả của từng dịch vụ, lưu lượng sử dụng không gian, cũng như các chỉ số vận hành quan trọng. Đây là cơ sở để thư viện đưa ra các quyết định chiến lược đó là tái cấu trúc danh mục sản phẩm - dịch vụ, loại bỏ các dịch vụ không còn phù hợp, mở rộng các dịch vụ có giá trị cao; đồng thời cải thiện thiết kế giao diện, điều chỉnh website, tái thiết kế hành trình người sử dụng và tối ưu hóa bố trí nhân lực hoặc mở rộng khung giờ phục vụ.
Nhìn chung, việc tích hợp AI và dữ liệu lớn đã thay đổi căn bản cách thư viện đổi mới dịch vụ. Thay vì dựa vào kinh nghiệm hay cảm tính, thư viện hiện đại vận hành theo mô hình quản trị dựa trên dữ liệu, tạo ra các dịch vụ chính xác hơn, hiệu quả hơn và phù hợp hơn với nhu cầu thực của người sử dụng trong môi trường tri thức số.
2.2.4. Dịch vụ học tập, nghiên cứu mở trong toàn vòng đời nghiên cứu
Một xu hướng nổi bật của các thư viện tiên tiến trên thế giới là việc tái cấu trúc dịch vụ theo toàn bộ vòng đời nghiên cứu, đặt thư viện vào vị trí trung tâm của hệ sinh thái khoa học mở và học tập suốt đời. Thay vì chỉ cung cấp tài liệu tham khảo như truyền thống, thư viện trở thành đơn vị hỗ trợ học thuật toàn diện, đồng hành cùng giảng viên, nghiên cứu sinh, sinh viên và cộng đồng nghiên cứu ở mọi giai đoạn.
Trước hết, ở giai đoạn hình thành ý tưởng, thư viện cung cấp các dịch vụ có tính định hướng như tư vấn tổng quan tài liệu, phân tích xu hướng nghiên cứu quốc tế và xác định khoảng trống tri thức, khoảng trống nghiên cứu dựa trên các công cụ phân tích dữ liệu học thuật. Điều này giúp người nghiên cứu xây dựng nền tảng khoa học vững chắc và lựa chọn hướng nghiên cứu phù hợp.
Tiếp theo, trong giai đoạn thiết kế và thu thập dữ liệu, thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý dữ liệu nghiên cứu (RDM). Các hoạt động gồm huấn luyện chuẩn hóa siêu dữ liệu, lựa chọn mô hình lưu trữ, tư vấn về quyền truy cập và hỗ trợ lập kế hoạch dữ liệu nghiên cứu (DMP). Đây là những năng lực thiết yếu trong bối cảnh khoa học mở đang trở thành chuẩn mực toàn cầu.
Ở giai đoạn phân tích dữ liệu, nhiều thư viện đã phát triển các phòng lab dữ liệu là không gian nơi người sử dụng được cung cấp phần mềm phân tích thống kê, công cụ khai phá văn bản, AI hỗ trợ phân tích nội dung và các nền tảng trực quan hóa dữ liệu. Điều này cho phép thư viện mở rộng vai trò từ hỗ trợ thông tin sang hỗ trợ phương pháp và công cụ nghiên cứu.
Khi bước vào giai đoạn viết bài và xuất bản, thư viện cung cấp các dịch vụ chuyên sâu như hướng dẫn quản lý trích dẫn, lựa chọn tạp chí phù hợp, tư vấn chính sách truy cập mở, hỗ trợ chi phí xuất bản (APC), kiểm tra đạo văn và tư vấn bản quyền. Thư viện vì vậy trở thành cầu nối, mắt xích quan trọng giữa người nghiên cứu và hệ sinh thái xuất bản học thuật.
Cuối cùng, ở giai đoạn lưu trữ và phổ biến kết quả nghiên cứu, thư viện vận hành kho lưu trữ số tổ chức (IR), kho dữ liệu mở, gán DOI cho bài báo và dữ liệu, đồng thời đảm bảo bảo quản số dài hạn theo chuẩn OAIS. Điều này giúp kết quả nghiên cứu được truy cập bền vững, tăng độ tin cậy và khả năng tái sử dụng của tri thức khoa học.
Từ các cấu phần trên, thư viện hiện đại thiết kế nhiều gói sản phẩm - dịch vụ chuyên sâu như tư vấn nghiên cứu theo chủ đề, chương trình đào tạo kỹ năng nghiên cứu - thông tin số và các nền tảng khoa học mở hỗ trợ chia sẻ, xuất bản và tái sử dụng tri thức. Nhờ đó, thư viện không còn được nhìn nhận đơn thuần như nơi cung cấp tài liệu, mà trở thành đối tác tri thức của người nghiên cứu, đóng vai trò thiết yếu trong toàn bộ vòng đời học thuật - từ ý tưởng đến công bố và bảo tồn lâu dài.
2.2.5. Nền tảng chia sẻ - liên thông và thư viện như nền tảng dữ liệu
Cùng với xu hướng cá nhân hóa dịch vụ và AI hóa hệ thống thư viện, một chuyển dịch quan trọng khác đang diễn ra trên bình diện quốc tế là sự phát triển của các nền tảng chia sẻ - liên thông và mô hình “Thư viện như nền tảng dữ liệu” (Library as Data Platform). Hai xu hướng này bổ trợ lẫn nhau, tạo ra một cấu trúc hạ tầng cho phép thư viện mở rộng quy mô hoạt động, gia tăng hiệu quả phục vụ và hình thành các dịch vụ mới dựa trên dữ liệu và hợp tác.
Trước hết, mô hình nền tảng chia sẻ - liên thông đang được nhiều quốc gia triển khai như một chiến lược tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực phục vụ. Thay vì mỗi thư viện đầu tư một hệ thống quản lý và dịch vụ riêng lẻ, các nền tảng LSP dùng chung cấp vùng hoặc cấp quốc gia cho phép nhiều thư viện vận hành trên cùng một kiến trúc dữ liệu và quy trình chuẩn hóa. Việc hợp nhất hạ tầng công nghệ mở ra không gian cho các dịch vụ mới đó là: cổng mục lục liên hợp, mượn liên thư viện tự động, cung cấp bản số theo yêu cầu, hay chia sẻ tài nguyên giữa các cơ sở trên quy mô lớn. Không chỉ là việc tiết kiệm chi phí, nền tảng liên thông còn tạo điều kiện để chuẩn hóa dữ liệu thư mục và kiểm soát tính nhất quán của dữ liệu trên phạm vi rộng, từ đó thúc đẩy các ứng dụng nâng cao như dữ liệu liên kết (linked data) hay đồ thị tri thức (knowledge graph). Những mô hình thành công như K10plus (Đức), CALIS (Trung Quốc), KESLI (Hàn Quốc), IRDB (Nhật Bản) hay DPLA (Mỹ) cho thấy khi hạ tầng được thống nhất, danh mục sản phẩm - dịch vụ của toàn mạng lưới sẽ được nâng cấp từ cấp đơn vị lên cấp hệ sinh thái.
Song song với đó, xu hướng “Thư viện như nền tảng dữ liệu” đang mở rộng cách hiểu về chức năng của thư viện. Thay vì chỉ cung cấp giao diện tra cứu truyền thống, thư viện hiện đại xem tài nguyên của mình như một dạng dữ liệu có thể phân tích, tái sử dụng và sáng tạo. Điều này thúc đẩy việc mở API dữ liệu, cung cấp bộ dữ liệu tải về và thiết lập các phòng lab phân tích dữ liệu (data labs) hoặc môi trường lập trình tương tác (notebook) trực tuyến để người sử dụng tương tác trực tiếp với dữ liệu thư viện. Nhờ vậy, nhà nghiên cứu, nhà phát triển, nghệ sĩ số hay cộng đồng có thể tạo ra các sản phẩm thứ cấp. Những sáng kiến như British Library Labs hay Library of Congress Labs là minh chứng rõ nét. Ở đó, thư viện không những cung cấp cổng tra cứu thuận tiện mà còn trở thành một hạ tầng mở cho nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và sản xuất tri thức dựa trên dữ liệu.
Với hai xu hướng này đang mở rộng đáng kể vai trò của thư viện trong hệ sinh thái tri thức số. Thư viện ngoài việc là nơi lưu trữ và cung cấp tài nguyên mà đã trở thành nền tảng hợp tác, chia sẻ tài nguyên và là môi trường kích hoạt nghiên cứu, sáng tạo dựa trên dữ liệu, phù hợp với định hướng phát triển của nền khoa học mở và đổi mới sáng tạo toàn cầu.
2.2.6. Thư viện thông minh, thư viện sáng tạo, thư viện trải nghiệm số và công nghệ di sản
Đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện trong giai đoạn hiện nay không chỉ diễn ra ở tầng công nghệ hay nội dung, mà còn được thể hiện trong cách thư viện kiến tạo không gian, trải nghiệm và mô hình vận hành. Trên thế giới có thể quan sát một chuỗi “tiến hóa” của các mô hình thư viện mới, phản ánh sự mở rộng vai trò của thư viện từ nơi lưu trữ - phục vụ sang môi trường kích hoạt tri thức, sáng tạo và trải nghiệm văn hóa - công nghệ.
Mô hình Thư viện thông minh (Smart Library) nhấn mạnh 4 yếu tố cốt lõi: (1) Không gian thông minh, (2) Dịch vụ thông minh, (3) Con người thông minh và (4) Quản trị thông minh. Không gian được thiết kế linh hoạt, đa chức năng, tích hợp cảm biến và công nghệ IoT để tối ưu ánh sáng, môi trường và quản lý sử dụng. Dịch vụ được tự động hóa và mở rộng đa kênh, từ Kiosk tự mượn - trả đến chatbot hỗ trợ 24/7 và các hệ thống gợi ý cá nhân hóa. Đội ngũ cán bộ thư viện trong mô hình này được trang bị năng lực số, năng lực dữ liệu và năng lực thiết kế dịch vụ, trong khi hoạt động quản trị dựa trên các dashboard dữ liệu và ra quyết định dựa trên bằng chứng đã thu thập được. Nhờ vậy, sản phẩm - dịch vụ của thư viện thông minh luôn mang tính thuận tiện, liên tục và tối ưu hóa cho người sử dụng.
Mô hình Thư viện sáng tạo (Creative Library) tập trung vào việc kích hoạt năng lực sáng tạo của người sử dụng. Các thư viện dạng này đầu tư mạnh vào không gian sáng tạo, phòng studio số, XR lab, không gian STEM/STEAM và các dịch vụ hỗ trợ sáng tạo nội dung như podcast, video, 3D hay lập trình cho trẻ em... Đồng thời, thư viện triển khai các chương trình đồng sáng tạo cùng cộng đồng, như dự án chú giải di sản, nghệ thuật số... Trong mô hình này, giá trị cốt lõi không phải là phép cộng cơ học của “tài liệu + không gian” mà là “gói trải nghiệm sáng tạo”, nơi thư viện trở thành môi trường để người sử dụng thiết kế dự án, tạo ra sản phẩm và tham gia vào các hoạt động có giá trị học tập, sáng tạo cao.
Mô hình Thư viện trải nghiệm hay thư viện trải nghiệm số (Experience-driven/ Digital Experience Library) đưa yếu tố trải nghiệm người sử dụng lên vị trí trung tâm của thiết kế sản phẩm - dịch vụ. Thư viện phân tích hành trình người sử dụng, xác định các yếu tố quan trọng, từ đó tái thiết kế dịch vụ theo hướng thân thiện, nhập vai và đa giác quan. Không gian được nâng cấp với triển lãm tương tác, khu XR, phòng di sản số nhập vai, trong khi công nghệ như AI, AR/VR, trò chơi hóa (gamification) hay nghệ thuật kể chuyện (storytelling) được tích hợp để tạo nên các trải nghiệm mới: tour khám phá thư viện, hành trình di sản, phòng trải nghiệm chủ đề. Đặc biệt, các chỉ số trải nghiệm như CSAT, UES, thời gian giữ chân người dùng hay thời gian tương tác được theo dõi chặt chẽ để cải tiến dịch vụ một cách liên tục.
Mô hình Thư viện di sản (Heritage-Tech) lại kết hợp chiều sâu di sản văn hóa với công nghệ số tiên tiến để tạo ra một môi trường học tập, sáng tạo độc đáo. Đây không đơn thuần là nơi trưng bày tài liệu di sản, mà là trung tâm di sản số, nơi thư viện ứng dụng công nghệ XR, 3D/4D, AI nhận dạng chữ cổ, phục dựng âm thanh, hình ảnh và các kỹ thuật số hóa nâng cao để tái hiện di sản trong các hình thức sinh động. Thư viện di sản còn triển khai các chương trình giáo dục di sản trải nghiệm, workshop phục dựng, dự án sáng tạo di sản số và hoạt động di sản mở (open heritage) với sự tham gia của cộng đồng. Mô hình này gắn kết thư viện với bảo tàng, lưu trữ, trường học và cộng đồng văn hóa, tạo nên hệ sinh thái di sản - công nghệ toàn diện. Sản phẩm - dịch vụ ở đây không chỉ giúp người sử dụng xem/đọc tài liệu mà còn cho phép họ trải nghiệm, tương tác, học và sáng tạo cùng di sản.
Bốn mô hình được tổng hợp và phân tích trên đã thể hiện xu hướng mở rộng mạnh mẽ của thư viện hiện đại, nơi sản phẩm - dịch vụ không những đáp ứng nhu cầu thông tin mà còn tạo ra giá trị trải nghiệm, sáng tạo và kết nối văn hóa, công nghệ cho người sử dụng trong kỷ nguyên số.
2.2.7. Thư viện tích hợp AI và thư viện tự vận hành - viễn cảnh mới của dịch vụ thư viện
Ở tầng phát triển cao hơn của đổi mới dịch vụ thư viện, nhiều tài liệu quốc tế bắt đầu đề cập đến hai mô hình tương lai: Thư viện tích hợp AI (AI-Augmented Library) và Thư viện tự vận hành (Autonomous Library). Đây không hẳn là các cải tiến về công nghệ, mà phản ánh một tầm nhìn chiến lược về cách thư viện có thể vận hành, cung cấp dịch vụ và kiến tạo tri thức trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
Trước hết, mô hình Thư viện tích hợp AI vượt qua cách hiểu thông thường rằng AI chỉ hỗ trợ ở tầng giao diện như chatbot hay hệ thống gợi ý. Thay vào đó, AI được lồng ghép sâu vào các quy trình cốt lõi của thư viện. Trong quản trị tri thức, AI hỗ trợ phân loại tự động, chuẩn hóa siêu dữ liệu, tự sinh tóm tắt nội dung và xây dựng đồ thị tri thức, giúp tăng cường khả năng kết nối, phân tích và khám phá thông tin. Trong bảo quản số, AI giúp phát hiện sai lệch đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, dự đoán rủi ro hư hại định dạng và đề xuất chiến lược bảo quản phù hợp, tạo nên các quy trình bảo quản chủ động và thông minh hơn. Đối với dịch vụ người sử dụng, AI cho phép cá nhân hóa sâu theo lộ trình học tập hoặc mục tiêu nghiên cứu dài hạn, tạo ra các trợ lý học thuật số có khả năng đồng hành cùng người sử dụng qua thời gian. Trong vận hành, AI dự báo tải hệ thống, giám sát an toàn thông tin và tối ưu hạ tầng theo thời gian thực.
Những năng lực này mở ra thế hệ sản phẩm - dịch vụ mới đó là trợ lý nghiên cứu sử dụng AI, dịch vụ tư vấn tri thức dựa trên phân tích văn bản và dữ liệu lớn, hay các gói bảo quản số thông minh được tùy chỉnh theo loại hình tài nguyên và mức độ rủi ro. Như vậy, AI ngoài việc bổ trợ chức năng, còn định hình lại cách thư viện thiết kế và triển khai dịch vụ.
Xa hơn mô hình thư viện tích hợp AI là viễn cảnh Thư viện tự vận hành (Autonomous Library), nơi phần lớn hoạt động được tự động hóa hoặc vận hành dựa trên các cơ chế tự giám sát, tự tối ưu và tự điều chỉnh. Trong mô hình này, nhiều nghiệp vụ truyền thống như biên mục, kiểm kê, quản lý kho hay bảo quản số có thể được tự động hóa gần như toàn phần. Hạ tầng thư viện vận hành theo cơ chế tự điều tiết, hệ thống tự phát hiện lỗi, tự điều chỉnh hiệu suất và tự phục hồi khi gặp sự cố. Dịch vụ người sử dụng có tính tự thích nghi, có khả năng hiểu bối cảnh sử dụng và điều chỉnh giao diện, nội dung, gợi ý theo thời gian thực. Không gian thư viện cũng trở thành không gian vật lý thông minh, với cảm biến, robot, phân tích hình ảnh và các thuật toán tối ưu hóa bố trí không gian dựa trên lưu lượng sử dụng.
Trong bối cảnh đó, đặc trưng của sản phẩm - dịch vụ thư viện tương lai có thể vận hành liên tục 24/7, mức độ cá nhân hóa sâu theo hồ sơ học tập, nghiên cứu và chi phí đơn vị dịch vụ giảm mạnh nhờ tự động hóa quy mô lớn. Điều quan trọng là vai trò của cán bộ thư viện dịch chuyển từ người thực thi tác vụ sang người thiết kế hệ thống, kiến trúc dữ liệu, thiết kế chính sách, đảm bảo đạo đức trong ứng dụng AI và quản trị trải nghiệm người sử dụng.
Hai mô hình trên gợi lên viễn cảnh tương lai nơi thư viện trở thành hệ sinh thái tri thức được vận hành bởi dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, trong đó con người giữ vai trò định hướng, giám sát và kiến tạo giá trị mới.
2.2.8. Nhận xét tổng hợp và gợi mở cho phát triển sản phẩm - dịch vụ thư viện
Tổng hợp các xu hướng đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện trên thế giới, có thể thấy ngành thư viện đang bước vào một chu kỳ chuyển hóa sâu sắc, vượt xa việc ứng dụng công nghệ đơn thuần. Thư viện hiện đại không còn vận hành như một thiết chế lưu trữ và cung cấp tài liệu, mà đang dần định hình như một hệ sinh thái tri thức, nơi công nghệ, dữ liệu, trải nghiệm người sử dụng và năng lực con người cùng hội tụ để hình thành môi trường học tập, nghiên cứu, sáng tạo liên tục. Những yếu tố tác động chính có thể nhận thấy là:
Thứ nhất, là sự thay đổi vai trò của thư viện. Khi các thư viện chuyển từ tư duy bảo quản tri thức sang tư duy kích hoạt và đồng kiến tạo tri thức, danh mục dịch vụ cũng chuyển động tương ứng, từ cung cấp tài liệu sang hỗ trợ trọn vẹn hành trình tri thức của người sử dụng, bao gồm khám phá - học tập - nghiên cứu - sáng tạo. Đây là một sự chuyển dịch triết lý, đặt thư viện trong vai trò đối tác đồng hành thay vì nhà cung cấp tài nguyên thụ động.
Thứ hai, bốn yếu tố cốt lõi đang tạo nên nền móng của sản phẩm - dịch vụ thư viện thế hệ mới là: Dịch vụ số, dữ liệu mở, AI & Big Data và trải nghiệm số. Nếu dịch vụ số và di động giúp mở rộng khả năng tiếp cận không giới hạn không gian và thời gian, thì dữ liệu mở và OA/OER đưa thư viện vào trung tâm hệ sinh thái khoa học mở. AI và phân tích dữ liệu giữ vai trò như lớp thông minh hóa giúp cá nhân hóa trải nghiệm, tối ưu vận hành và tạo ra những dịch vụ mới dựa trên tri thức máy học. Bên cạnh đó, lớp trải nghiệm số với không gian đa giác quan, thực tế mở rộng, không gian sáng tạo và thiết kế hành trình người sử dụng (User Journey Design) đang tái định nghĩa cách thư viện tương tác với cộng đồng, biến thư viện thành không gian gợi mở sáng tạo thay vì chỉ là điểm đọc truyền thống.
Thứ ba, sự hội tụ giữa “thông minh hóa” và “trải nghiệm hóa” tạo nên tiêu chuẩn mới cho thư viện hiện đại. Thư viện thông minh với các hệ thống tự động hóa, quản trị theo dữ liệu và vận hành 24/7 là nền tảng kỹ thuật. Trong khi đó Thư viện trải nghiệm nhấn mạnh cảm xúc, tương tác và trải nghiệm nhập vai. Hai lớp này bổ trợ cho nhau, hệ thống công nghệ giúp trải nghiệm phong phú và được cá nhân hóa sâu, ngược lại, trải nghiệm hấp dẫn giúp công nghệ phát huy giá trị.
Thứ tư, người sử dụng thư viện đang được nâng cấp vai trò - từ độc giả sang người sáng tạo tri thức. Các mô hình Thư viện sáng tạo, Thư viện công nghệ di sản (Heritage-Tech Library) và hệ thống không gian sáng tạo, phòng lab thực tế mở rộng hay studio sáng tạo cho thấy người sử dụng không những chỉ tiếp nhận tri thức thụ động mà chủ động tạo ra sản phẩm mới, có thể là dữ liệu, công cụ, nội dung số, tác phẩm nghệ thuật, mô hình 3D hay phân tích khoa học… Điều này đòi hỏi sản phẩm - dịch vụ phải mở, linh hoạt và khuyến khích cộng đồng tham gia sáng tạo.
Thứ năm, AI đang chuyển vai trò từ công cụ hỗ trợ sang đồng tác nhân tri thức. Trong thư viện tích hợp AI (AI-Augmented Library), AI tham gia vào phân tích, tổ chức và gợi ý tri thức. Ở mức cao hơn, mô hình thư viện tự vận hành (Autonomous Library) mô tả AI như cấu phần vận hành chủ lực, tự giám sát, tự tối ưu, tự điều chỉnh theo hành vi và nhu cầu của người sử dụng. Điều này mở ra mô hình dịch vụ hoàn toàn mới là dịch vụ dự đoán, dịch vụ thích ứng theo thời gian thực và dịch vụ học thuật tự động.
Thứ sáu, nền tảng dùng chung và liên thông trở thành điều kiện cơ bản để mở rộng tầm ảnh hưởng của dịch vụ. Khi các thư viện chia sẻ hạ tầng, dữ liệu và công nghệ trong mô hình LSP dùng chung, dịch vụ không còn mang tính đơn lẻ mà phát triển thành hệ sinh thái liên kết ở quy mô vùng hoặc quốc gia. Đây là xu hướng tất yếu để thư viện trở thành hạ tầng tri thức quốc gia thay vì những đơn vị phân tán.
Thứ bảy, yếu tố quyết định nhất vẫn là nhân lực và quản trị. Mọi đổi mới sản phẩm - dịch vụ đều đòi hỏi năng lực mới, đó là năng lực số, dữ liệu, AI, thiết kế dịch vụ... Đồng thời, thư viện cần khung quản trị hiện đại về dữ liệu, AI, quyền riêng tư và đạo đức số.
Đối với thư viện Việt Nam, việc tham chiếu xu hướng quốc tế có ý nghĩa quan trong để định hướng chiến lược, xây dựng mô hình phù hợp trong bối cảnh phát triển thư viện số thông minh, triển khai OA/OER, xây dựng nền tảng dùng chung, xây dựng không gian sáng tạo - trải nghiệm số và tiến tới tích hợp AI vào vận hành và dịch vụ.
Tổng quan lại các xu hướng quốc tế cho thấy thư viện thế hệ mới đang trở thành nền tảng kết nối con người - công nghệ - tri thức, đóng vai trò then chốt trong xã hội học tập, khoa học mở và đổi mới sáng tạo. Đây chính là định hướng quan trọng cho chiến lược phát triển sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam giai đoạn tới.
2.3. Thực tiễn đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia đang được đẩy mạnh, ngành thư viện Việt Nam đã và đang nỗ lực tái cấu trúc mô hình hoạt động, đổi mới sản phẩm - dịch vụ để đáp ứng yêu cầu mới của xã hội. Quá trình đổi mới diễn ra với nhiều thuận lợi cũng đi cùng khó khăn, bất cập. Thuận lợi là nhu cầu của xã hội cùng với quan điểm chỉ đạo của Đảng và Chính phủ về đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số một cách toàn diện, nhiều văn bản pháp quy định hướng cũng đã được ban hành theo từng lĩnh vực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn, bất cập về hạ tầng, nhân lực, cơ chế liên thông, tài chính, sở hữu trí tuệ và thói quen sử dụng. Vì vậy, bức tranh thực tiễn đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam hiện nay vừa cho thấy nhiều cơ hội mở ra, vừa bộc lộ không ít điểm nghẽn mang tính hệ thống.
Dưới đây là tổng hợp thực tiễn theo 4 nhóm nội dung chính, bao gồm: Chính sách, thực trạng, thách thức, cơ hội và định hướng phát triển sản phẩm và dịch vụ của thư viện Việt Nam.
2.3.1. Bối cảnh chính sách và chiến lược quốc gia
Quá trình đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện ở Việt Nam hiện đang được nằm trong một khung hệ thống các chính sách tương đối đầy đủ, nhất là từ giai đoạn 2019 trở lại đây. Có thể nói, đây là giai đoạn mà Nhà nước chính thức nhìn nhận thư viện không còn là thiết chế văn hóa - giáo dục, mà là thành phần của hạ tầng dữ liệu tri thức quốc gia.
Luật Thư viện 2019 là dấu mốc quan trọng khi lần đầu tiên đưa khái niệm “thư viện điện tử, thư viện số” vào hệ thống pháp luật. Luật Thư viện ngoài việc không chỉ khẳng định vị thế thư viện trong đời sống văn hóa - giáo dục, còn mở cánh cửa pháp lý cho việc phát triển thư viện số, chia sẻ dữ liệu, liên thông tài nguyên trên phạm vi cả nước. Đây được coi như là nền móng giúp các văn bản pháp quy sau đó cụ thể hóa các định hướng chuyển đổi số ngành thư viện. Nghị định 93/2020/NĐ-CP đóng vai trò như cầu nối giữa tầm nhìn và thực tiễn. Nghị định quy định cụ thể các nội dung về số hóa, tổ chức thư viện số, chia sẻ, khai thác dữ liệu, từ đó tạo cơ sở để các thư viện có căn cứ pháp lý để đầu tư hệ thống, xây dựng sản phẩm - dịch vụ số và tham gia vào các mô hình liên thông.
Quyết định 206/QĐ-TTg (2021) phê duyệt Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, nhấn mạnh các nhiệm vụ trọng tâm như phát triển thư viện số, chuẩn hóa dữ liệu và hạ tầng kỹ thuật, xây dựng nền tảng tích hợp và chia sẻ dữ liệu dùng chung, phát triển dịch vụ thông minh và tăng cường khả năng tiếp cận tri thức cho toàn xã hội
Bên cạnh các văn bản chuyên ngành, thư viện Việt Nam hiện được đặt trong tổng thể khung chính sách chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo quốc gia. Quyết định 749/QĐ-TTg (2020) về Chương trình Chuyển đổi số quốc gia xác định 03 trụ cột: Chính phủ số - Kinh tế số - Xã hội số, trong đó thư viện được coi là bộ phận cấu thành của hạ tầng dữ liệu quốc gia, đóng vai trò hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, khoa học - công nghệ, giáo dục và đổi mới sáng tạo. Cách nhìn này đưa thư viện vượt ra khỏi phạm vi ngành Văn hóa - Giáo dục, trở thành hạ tầng tri thức quốc gia phục vụ học tập suốt đời và sáng tạo tri thức. Trong Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030 (2021) cũng định hướng xây dựng hệ thống thư viện hiện đại, thông minh, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời, thúc đẩy văn hóa đọc và mở rộng khả năng tiếp cận tri thức cho mọi tầng lớp nhân dân.
Những chủ trương này được củng cố mạnh mẽ bởi Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, trong đó nhấn mạnh xây dựng hệ sinh thái tri thức số và kết nối hạ tầng dữ liệu quốc gia nhằm tạo động lực phát triển đất nước trong giai đoạn mới. Theo tinh thần của Nghị quyết 57, thư viện không còn được nhìn nhận như hệ thống độc lập, mà là nút kết nối dữ liệu - tri thức - đổi mới sáng tạo, góp phần hình thành một không gian học tập mở, sáng tạo và dựa trên dữ liệu.
Tổng thể các văn bản trên cho thấy xu thế rõ ràng thư viện Việt Nam chuyển từ vai trò truyền thống sang vai trò hạ tầng tri thức số, tích hợp trong mạng lưới dữ liệu quốc gia và đóng góp trực tiếp vào chiến lược đổi mới sáng tạo của đất nước.
2.3.2. Thực trạng đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam
Trong bối cảnh đã được phân tích ở trên, thư viện Việt Nam với các nhóm hệ thống có mức độ đổi mới khác nhau, phản ánh sự chênh lệch về nguồn lực, hạ tầng, nhân sự và tầm nhìn.
a. Thư viện Quốc gia Việt Nam (TVQG): Với vai trò là thư viện trung tâm của cả nước đã sớm triển khai nhiều dịch vụ số với các hệ thống tra cứu tích hợp, bộ sưu tập số hóa lớn… Các sản phẩm - dịch vụ số ở TVQG đang trở thành đầu mối quan trọng cho truy cập tài nguyên số trên phạm vi toàn quốc. Tuy vậy, phần lớn dịch vụ vẫn thiên về tra cứu - đọc - mượn theo logic truyền thống; các lớp dịch vụ mới như AI hỗ trợ tra cứu, phân tích dữ liệu học thuật, dịch vụ nghiên cứu mở, trải nghiệm XR, cá nhân hóa sâu vẫn chưa được triển khai. Để xứng tầm trung tâm tri thức số quốc gia, TVQG cần được đầu tư hạ tầng, công nghệ để chuyển đổi từ thư viện số sang nền tảng hỗ trợ nghiên cứu, học tập và sáng tạo tri thức.
b. Thư viện đại học: Là nhóm năng động nhất trong tiến trình đổi mới. Nhiều trường đại học lớn đã xây dựng cổng thư viện số, kho lưu trữ học thuật (IR), khai thác cơ sở dữ liệu quốc tế, cung cấp dịch vụ hỗ trợ trích dẫn, đào tạo kỹ năng thông tin, tổ chức các không gian học tập nhóm, học liệu mở… Sản phẩm - dịch vụ ở nhóm này đã tiếp cận mô hình “đối tác học thuật” chứ không chỉ là nơi cho mượn tài liệu. Tuy nhiên, nhiều mảnh ghép của thư viện học thuật hiện đại vẫn còn thiếu, như: quản lý dữ liệu nghiên cứu theo chuẩn FAIR, hỗ trợ xuất bản mở một cách hệ thống, tích hợp AI vào cổng tra cứu hợp nhất, hình thành trung tâm hỗ trợ nghiên cứu (Research Commons) đúng nghĩa với đầy đủ dịch vụ dữ liệu - tri thức. Phần lớn thư viện đại học mới dừng ở chuyển đổi số cấp cơ sở, chưa đạt đến hệ sinh thái nghiên cứu mở hoàn chỉnh.
c. Thư viện chuyên ngành và lực lượng vũ trang: Thuộc các bộ, ngành đã xây dựng được nhiều kho dữ liệu chuyên biệt, rất giá trị cho từng lĩnh vực. Tuy nhiên, do thiếu nền tảng dùng chung và khung liên thông quốc gia, các hệ thống này tồn tại như các “ốc đảo thông tin”, có thể mạnh ở bên trong nhưng khó kết nối ra toàn mạng lưới. Hệ quả là tài nguyên bị phân tán, trùng lặp đầu tư và cơ hội hình thành một hạ tầng tri thức hợp nhất bị hạn chế.
d. Thư viện công cộng: Một số thư viện công cộng lớn đã có cổng thư viện số, triển khai đọc trực tuyến, chương trình thư viện lưu động, hoạt động khuyến đọc kết hợp công nghệ. Nhưng nhìn chung, giao diện dịch vụ còn cũ, thiếu tối ưu trải nghiệm, dữ liệu ít được tích hợp và các dịch vụ số hướng đến trải nghiệm tương tác - sáng tạo chưa nhiều. Ở tuyến tỉnh, huyện, nhiều thư viện vẫn đang loay hoay với các bước số hóa cơ bản, chưa thực sự chạm đến đổi mới sản phẩm - dịch vụ theo chiều sâu.
Với những thực trạng trên, có thể nhận định, ngành thư viện Việt Nam đang ở giai đoạn triển khai các dịch vụ số đơn lẻ, nội bộ, vẫn chưa đạt đến mức tích hợp - thông minh - sáng tạo như xu hướng quốc tế. Việt Nam đang đứng ở ngưỡng chuyển tiếp từ số hóa nội bộ sang liên thông, chia sẻ, trải nghiệm, thông minh hóa.
2.3.3. Những thách thức trong đổi mới sản phẩm - dịch vụ của thư viện Việt Nam
Quá trình đổi mới sản phẩm - dịch vụ trong các thư viện Việt Nam được coi là đã khởi động, nhưng đang chịu sức ép của nhiều nhóm thách thức, được coi là những thách thức lớn, cụ thể:
a. Hạ tầng kỹ thuật phân tán, thiếu nền tảng dùng chung
Mỗi thư viện tự lựa chọn phần mềm, tự xây dựng cơ sở dữ liệu, sử dụng chuẩn siêu dữ liệu không thống nhất. Việc thiếu một nền tảng dịch vụ thư viện dùng chung khiến dữ liệu bị chia cắt, khó tổng hợp, khó xây dựng dịch vụ liên thư viện và càng khó tích hợp AI trên quy mô lớn. Điều này làm giảm hiệu quả đầu tư và làm chậm khả năng hình thành mạng lưới thư viện quốc gia thống nhất.
b. Nhân lực và năng lực số còn là “điểm nghẽn”
Đa số cán bộ thư viện được đào tạo trong mô hình truyền thống, trong khi nhiệm vụ mới đòi hỏi hiểu biết về dữ liệu, bảo quản số, UX/UI, AI, RDM, thiết kế dịch vụ số… Chương trình đào tạo chính quy chưa cập nhật kịp, bồi dưỡng tại chỗ thiếu chiều sâu, dẫn tới tình trạng hệ thống hiện đại - cách dùng còn cũ. Mặt khác, thiếu ưu đãi, cơ chế trả lương dẫn đến không thu hút được nguồn nhân lực có kỹ năng tốt về công nghệ làm việc cho thư viện.
c. Danh mục sản phẩm - dịch vụ chậm đổi mới
Nhiều thư viện dồn lực cho số hóa và mua phần mềm, nhưng lại ít đầu tư cho thiết kế, xây dựng và triển khai các dịch vụ mới. Dịch vụ vẫn xoay quanh tra cứu - mượn - đọc trực tuyến, trong khi các dịch vụ giá trị gia tăng như trải nghiệm XR, Makerspace, Research Commons, AI-based Discovery, tham khảo ảo nâng cao… chưa xuất hiện rộng rãi. Điều này khiến thư viện khó thu hút và giữ chân nhóm người sử dụng trẻ, vốn quen với trải nghiệm số phong phú.
d. Cơ chế hợp tác, chia sẻ tài nguyên còn yếu
Thiếu một mô hình hợp tác, cơ chế chia sẻ dữ liệu rõ ràng khiến các thư viện tiếp tục mạnh ai nấy làm. Việc chưa có nền tảng dùng chung khiến đầu tư bị trùng lặp, dữ liệu khó liên thông, không hình thành được ưu thế quy mô trong khai thác tài nguyên.
e. Hạn chế về tài chính và mô hình đầu tư
Kinh phí cho thư viện thường phân tán, theo năm, thiếu tính chiến lược dài hạn. Hợp tác công - tư gần như chưa được khai thác. Nhiều dự án chuyển đổi số khởi động tốt nhưng khó duy trì và mở rộng vì thiếu mô hình tài chính bền vững.
f. Thói quen và nhận thức người sử dụng còn truyền thống
Một bộ phận lớn người sử dụng vẫn quen đến thư viện chủ yếu để đọc trực tiếp, chưa có kỹ năng khai thác dịch vụ số, chưa quen với học liệu mở, dữ liệu mở. Thư viện lại thiếu hoạt động truyền thông và đào tạo kỹ năng thông tin - kỹ năng số cho cộng đồng, nên tỷ lệ sử dụng dịch vụ số thấp hơn tiềm năng.
Những thách thức này cho thấy, đổi mới sản phẩm - dịch vụ không còn là câu chuyện công nghệ, mà là bài toán hệ sinh thái, liên quan đến cơ chế, nhân lực, tài chính và văn hóa sử dụng tri thức.
2.3.4. Cơ hội và hướng phát triển trong kỷ nguyên số
Dù tồn tại nhiều điểm nghẽn, khó khăn, thách thức, bối cảnh tương lai cũng mở ra những cơ hội chiến lược rất rõ ràng cho ngành thư viện Việt Nam.
Thứ nhất, chính sách quốc gia về chuyển đổi số, xây dựng xã hội học tập đang tạo lực đẩy mạnh cho thư viện. Các quyết định, chương trình về thư viện số, dữ liệu mở, phát triển văn hóa đọc… là tín hiệu cam kết ở tầm vĩ mô, giúp thư viện có cơ sở để đề xuất dự án, huy động nguồn lực và tham gia vào kiến trúc dữ liệu quốc gia.
Thứ hai, hạ tầng số quốc gia như mạng truyền số liệu chuyên dùng, nền tảng dữ liệu quốc gia… đang dần hoàn thiện, là nền tảng lý tưởng để triển khai nền tảng thư viện số dùng chung và các hệ thống chia sẻ tài nguyên quy mô lớn. Khi được thiết kế đúng, những hạ tầng này có thể giúp thư viện vượt qua tình trạng mạnh ai nấy làm, tiến tới mô hình mạng thư viện tích hợp.
Thứ ba, lực lượng nhân sự trẻ trong các thư viện, trung tâm thông tin, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ đang tạo thành nguồn năng lượng đổi mới. Đây là thế hệ thành thạo công nghệ, cởi mở với mô hình mới, có khả năng học nhanh các chuẩn quốc tế và dẫn dắt các dự án đổi mới dịch vụ.
Thứ tư, hợp tác quốc tế ngày càng mở rộng tạo nguồn lực tri thức, kinh nghiệm và công nghệ quý báu. Nếu tận dụng tốt, Việt Nam không cần tự mày mò từ đầu, mà có thể đi tắt một phần bằng cách chọn lọc mô hình phù hợp, nội địa hóa cho bối cảnh trong nước.
Thứ năm, nhu cầu học thuật, nghiên cứu, học tập suốt đời và tri thức mở đang ngày càng gia tăng. Giảng viên, nhà nghiên cứu, sinh viên, doanh nghiệp, cộng đồng đều cần nguồn thông tin tin cậy, dữ liệu chất lượng, công cụ phân tích, môi trường học tập linh hoạt. Đây là mảnh đất rộng để thư viện mở rộng vai trò - từ nơi cho mượn tài liệu sang hạ tầng tri thức cho giáo dục, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.
Như vậy, thực tiễn đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện tại Việt Nam cho thấy đang có một quá trình chuyển dịch mạnh mẽ nhưng không đồng đều giữa các nhóm thư viện. Khung chính sách hiện hành tương đối đầy đủ, tạo nền tảng cho chuyển đổi số, song mức độ triển khai còn chênh lệch đáng kể, những điểm nghẽn hệ thống vẫn hiện hữu, gồm hạ tầng phân tán, thiếu chuẩn chung, năng lực nhân sự chưa đáp ứng yêu cầu mới, cơ chế hợp tác yếu và nguồn lực tài chính thiếu bền vững. Tuy vậy, thư viện
Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội chiến lược nhờ chính sách chuyển đổi số, hạ tầng số quốc gia, nhân lực trẻ và nhu cầu tri thức ngày càng tăng. Để bứt phá, ngành thư viện cần chuẩn hóa dữ liệu, nghiệp vụ theo chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng thư viện số dùng chung, mở rộng các dịch vụ học thuật mở và tăng cường năng lực chuyên môn mới về dữ liệu và AI. Khi đồng bộ các yếu tố này, hệ sinh thái thư viện Việt Nam có thể chuyển sang mô hình mở - thông minh - liên thông, đạt mức hội nhập quốc tế trong thập kỷ tới.
3. Mô hình và định hướng thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ Việt Nam trong kỷ nguyên số
3.1. Quan điểm thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam trong kỷ nguyên số
3.1.1. Tư duy đổi mới và chuyển đổi từ “phục vụ” sang “trải nghiệm”
Truyền thống của thư viện Việt Nam đặt trọng tâm vào phục vụ bạn đọc, tức là cung cấp những gì thư viện có. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, tư duy này cần được chuyển thành đồng hành cùng người sử dụng thư viện, nghĩa là thiết kế sản phẩm - dịch vụ dựa trên nhu cầu, hành vi và trải nghiệm người sử dụng thư viện.
Theo quan điểm tư duy thiết kế và dịch vụ lấy con người làm trung tâm, mọi sản phẩm - dịch vụ thư viện hiện đại đều phải xuất phát từ hiểu biết sâu sắc (insight) của người sử dụng thư viện. Thay vì hỏi thư viện có thể cung cấp gì?, cần đặt câu hỏi người sử dụng thư viện cần đạt được điều gì trong hành trình tri thức của họ?. Điều này dẫn đến việc hình thành mô hình Library User Journey (Hành trình người sử dụng thư viện thư viện), với các giai đoạn: Khám phá Tìm hiểu Truy cập Tương tác Sáng tạo Chia sẻ. Mỗi giai đoạn đòi hỏi những sản phẩm - dịch vụ được thiết kế lại tương ứng, từ giao diện tra cứu, cách thức truy cập dữ liệu, cho tới trải nghiệm học tập và sáng tạo trong không gian thư viện.
3.1.2. Thiết kế lại toàn diện
Khái niệm “thiết kế lại” trong bối cảnh thư viện số không đơn giản là thay thế hay nâng cấp công nghệ mà phải là một quá trình tái cấu trúc toàn diện, bao gồm mô hình tổ chức, cách thức vận hành, nguồn lực con người và năng lực của hệ thống.
Theo các báo cáo xu hướng của IFLA, chuyển đổi số trong thư viện là một quá trình phức hợp, đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa yếu tố con người, hạ tầng công nghệ và năng lực tổ chức, nếu chỉ tập trung vào một hoặc vài yếu tố đơn lẻ thường không mang lại tác động bền vững (IFLA, 2023, 2024).
Về mặt kỹ thuật, thư viện cần triển khai hạ tầng số hiện đại như lưu trữ đám mây, tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả vận hành. Kỹ thuật ở đây không chỉ là công cụ mà còn là nền tảng thúc đẩy các dịch vụ mới, mở rộng khả năng tiếp cận và cải thiện trải nghiệm người sử dụng.
Về mặt kỹ thuật, thư viện cần triển khai hạ tầng số hiện đại như lưu trữ đám mây, tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả vận hành. Kỹ thuật ở đây là công cụ và nền tảng thúc đẩy các dịch vụ mới, mở rộng khả năng tiếp cận và cải thiện trải nghiệm người sử dụng.
Ở phương diện xã hội, thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ đòi hỏi thư viện phải tạo ra không gian tương tác, hợp tác và học tập đa chiều. Thư viện số không những phục vụ cá nhân người sử dụng mà cần hỗ trợ cộng đồng, khuyến khích chia sẻ tri thức, kết nối học giả, nhà nghiên cứu và công chúng trong một môi trường mở và linh hoạt.
Yếu tố văn hóa cũng giữ vai trò then chốt. Một thư viện số chỉ có thể phát triển khi văn hóa tổ chức chấp nhận thay đổi, khuyến khích thử nghiệm và coi sáng tạo là động lực phát triển. Tư duy đổi mới trong đội ngũ cán bộ sẽ quyết định mức độ thành công của mọi nỗ lực chuyển đổi, giúp công nghệ trở thành cơ hội thay vì rào cản.
Vì vậy, việc “thiết kế lại” không chỉ còn là việc cải tiến kỹ thuật mà phải là quá trình tái định vị thư viện như một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi công nghệ, con người và tổ chức tương tác liên tục để tạo ra giá trị tri thức mới. Thư viện trong kỷ nguyên số không chỉ là một kho thông tin điện tử mà trở đã thành không gian kết nối, sáng tạo và kiến tạo tri thức cho toàn cộng đồng.
3.2. Đề xuất mô hình sản phẩm - dịch vụ cho thư viện Việt Nam trong kỷ nguyên số
3.2.1. Cấu trúc mô hình
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người sử dụng trong kỷ nguyên số, dựa trên xu hướng và kinh nghiệm quốc tế, bài viết đề xuất mô hình ba lớp sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam trong kỷ nguyên số. Mô hình này được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa chức năng truyền thống của thư viện và các xu hướng mới trong chuyển đổi số, nhằm tạo ra hệ sinh thái dịch vụ linh hoạt, mở rộng và bền vững.
Ba lớp sản phẩm - dịch vụ được tổ chức theo cấu trúc đồng tâm:
- Lớp dịch vụ cốt lõi: Nằm ở trung tâm, đại diện cho các chức năng nền tảng, đảm bảo khả năng truy cập và duy trì tài nguyên thông tin.
- Lớp dịch vụ mở rộng: Bao quanh lớp cốt lõi, cung cấp các dịch vụ học thuật - nghiên cứu nhằm nâng cao giá trị sử dụng của thư viện.
- Lớp dịch vụ đổi mới sáng tạo: Là vòng ngoài cùng, nơi thư viện tạo ra các giá trị mới dựa trên công nghệ tiên tiến, thúc đẩy đổi mới và đồng sáng tạo.
Tất cả các lớp dịch vụ này liên kết với nhau thông qua nền tảng số dùng chung (Shared Digital Platform) và được vận hành dựa trên các năng lực then chốt của con người, công nghệ và chính sách. Mô hình cho thấy thư viện không những là kho lưu trữ tri thức, mà là hệ sinh thái sáng tạo nơi dữ liệu, con người và dịch vụ hội tụ để tạo giá trị mới.
3.2.2. Lớp dịch vụ cốt lõi
Lớp dịch vụ cốt lõi được xem là nền tảng cơ bản của thư viện số hiện đại, đóng vai trò như hạ tầng bền vững bảo đảm cho người sử dụng khả năng tiếp cận tri thức một cách đầy đủ, chính xác và lâu dài. Đây là lớp dịch vụ duy trì những chức năng truyền thống quan trọng nhất của thư viện, nhưng được tái tạo và nâng cấp bằng công nghệ số để phù hợp với nhu cầu ngày càng phức tạp của bối cảnh mới. Bao gồm các dịch vụ: Bổ sung; Biên mục; Thư mục; Dịch vụ tra cứu và truy cập hợp nhất; Dịch vụ số hóa; Dịch vụ bảo quản số…
Lớp dịch vụ cốt lõi không những duy trì bản chất truyền thống của thư viện mà còn mở rộng năng lực phục vụ trong môi trường số, tạo nền tảng cho các lớp dịch vụ nâng cao và đổi mới phía sau.
3.2.3. Lớp dịch vụ mở rộng
Lớp dịch vụ mở rộng đánh dấu bước chuyển quan trọng của thư viện từ vai trò truyền thống là nơi cung cấp thông tin trở thành đối tác học thuật đồng hành cùng người sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học và học tập suốt đời. Những dịch vụ trong lớp này ngoài việc hỗ trợ người sử dụng tiếp cận tri thức, còn tạo ra một môi trường học thuật toàn diện, nơi việc học tập, nghiên cứu, sáng tạo được hỗ trợ liên tục. Bao gồm các dịch vụ: Nhóm dịch vụ học tập và nghiên cứu; Dịch vụ hỗ trợ công bố khoa học; Kho lưu trữ học thuật; Dịch vụ đào tạo trực tuyến…
Lớp dịch vụ mở rộng giúp thư viện khẳng định vị thế mới trong môi trường học thuật, là đối tác tích cực tạo ra tri thức và hỗ trợ phát triển học thuật lâu dài chứ không còn là nơi cung cấp cái đã có.
3.2.4. Lớp dịch vụ đổi mới sáng tạo
Lớp dịch vụ đổi mới sáng tạo thể hiện tầm nhìn dài hạn của thư viện và khả năng thích ứng linh hoạt trước sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số. Nếu lớp dịch vụ cốt lõi duy trì nền tảng tiếp cận tri thức, lớp dịch vụ mở rộng nâng cao vai trò học thuật, thì lớp đổi mới sáng tạo mở ra không gian phát triển mới, nơi thư viện trở thành trung tâm sáng tạo, thực nghiệm và tương tác của cộng đồng. Những dịch vụ trong lớp này không những bổ sung giá trị mà đã tái định nghĩa cách thư viện tạo lập và lan tỏa tri thức. Bao gồm các dịch vụ: Dịch vụ dữ liệu và AI; Dịch vụ thực tế mở rộng (XR) và Không gian sáng tạo (Makerspace); Dịch vụ khoa học công dân (Citizen Science) và Đồng sáng tạo (Co-creation); Dịch vụ dữ liệu mở và Di sản mở…
Lớp dịch vụ đổi mới sáng tạo mở rộng vai trò của thư viện theo hướng chủ động, sáng tạo và gắn kết, giúp thư viện thích ứng với tương lai và đồng hành cùng sự phát triển của xã hội số.

Minh họa mô hình sản phẩm - dịch vụ thư viện đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số cho thư viện Việt Nam
3.3. Mô hình sản phẩm - dịch vụ thư viện theo hướng tập trung, dùng chung
Trong bối cảnh hệ thống thư viện Việt Nam đang hướng tới chuyển đổi số đồng bộ và hội nhập quốc tế, mô hình sản phẩm - dịch vụ thư viện theo hướng tập trung, dùng chung trở thành một hướng đi chiến lược, giúp khắc phục tình trạng phân tán dữ liệu, chênh lệch năng lực giữa các thư viện và lãng phí nguồn lực đầu tư. Khác với tư duy phát triển đơn lẻ trước đây, mô hình tập trung, dùng chung dựa trên nguyên tắc một hạ tầng, nhiều dịch vụ, nhiều điểm phục vụ, cho phép toàn hệ thống thư viện vận hành như một mạng lưới thống nhất, chia sẻ tài nguyên và bổ trợ năng lực lẫn nhau.
Theo đó, mô hình tập trung, dùng chung dựa trên 3 nguyên tắc chính:
- Thứ nhất: Tập trung dữ liệu và phần mềm, nghĩa là các dịch vụ cốt lõi như tra cứu, biên mục, số hóa, bảo quản số và quản lý tài nguyên được đặt trên một nền tảng thống nhất ở các cấp độ hệ thống. Điều này giúp giảm chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo mọi thư viện trong hệ thống có chất lượng dịch vụ đồng đều, không phụ thuộc vào quy mô hay mức độ đầu tư của từng đơn vị.
- Thứ hai: Phân tán điểm truy cập và dịch vụ đến từng thư viện thành viên, bảo đảm người sử dụng của các thư viện đều có cơ hội tiếp cận các sản phẩm - dịch vụ chất lượng cao.
- Thứ ba: Hợp tác và chia sẻ, tức là mỗi thư viện vừa là nơi nhận dịch vụ, vừa đóng góp tài nguyên, dữ liệu và năng lực vào hệ sinh thái chung.
Trên nền tảng này, các nhóm sản phẩm - dịch vụ tập trung, dùng chung có thể được tổ chức thành 3 lớp chính theo Mô hình tổng quát đã đề xuất, bao gồm: Lớp 1: Lớp dịch vụ cốt lõi dùng chung; Lớp 2: Lớp dịch vụ nghiệp vụ mở rộng; Lớp 3: Lớp dịch vụ giá trị gia tăng, đổi mới sáng tạo dùng chung.
Như vậy, mô hình sản phẩm - dịch vụ thư viện theo hướng tập trung, dùng chung không hẳn chỉ là giải pháp kỹ thuật đơn thuần mà thành chiến lược phát triển bền vững của hệ thống thư viện quốc gia. Nó giúp tối ưu chi phí, thu hẹp khoảng cách giữa các thư viện, hệ thống thư viện, nâng cao chất lượng phục vụ và tạo ra một mặt bằng công nghệ thống nhất. Quan trọng hơn, mô hình này mở ra khả năng xây dựng một hệ sinh thái thư viện số quốc gia, nơi mọi thư viện là một phần của mạng lưới tri thức mở, thông minh, sáng tạo, phục vụ hiệu quả nhu cầu học tập suốt đời, nghiên cứu khoa học và phát triển tri thức của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
3.4. Định hướng chiến lược phát triển sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam
3.4.1. Định hướng
Trong thời gian tới, ngành thư viện Việt Nam cần được định hướng phát triển thành một hệ sinh thái tri thức số, vận hành thống nhất, thông minh và bền vững. Trong hệ sinh thái này, toàn bộ sản phẩm - dịch vụ thư viện ngoài việc cần được số hóa, còn cần được tích hợp và cá nhân hóa theo nhu cầu học tập, nghiên cứu và sáng tạo của từng người sử dụng.
Định hướng này xác định mỗi thư viện ở từng cấp đều trở thành một điểm truy cập tri thức trong mạng lưới dùng chung, nơi người sử dụng có thể tiếp cận mọi nguồn tài nguyên không bị giới hạn về không gian, thời gian, vị trí địa lý hay loại hình thư viện. Vai trò của thư viện sẽ được mở rộng, từ chức năng lưu trữ và cung cấp thông tin lên thành không gian sáng tạo, đổi mới và chia sẻ tri thức.
Đồng thời, định hướng nhấn mạnh sự chuyển đổi từ người sử dụng thư viện thành người sáng tạo tri thức. Người sử dụng ngoài việc tiếp nhận thông tin, còn tham gia tạo lập dữ liệu nghiên cứu, chia sẻ học liệu mở, đóng góp vào kho tri thức chung và hình thành cộng đồng học thuật mở.
Để thực hiện tầm nhìn đó, hệ thống thư viện phải được vận hành bởi đội ngũ nhân lực thư viện số có trình độ cao, am hiểu công nghệ mới, có khả năng thiết kế dịch vụ, phân tích dữ liệu, quản lý dự án và tham gia đổi mới sáng tạo. Đây sẽ là lực lượng chủ chốt giúp thư viện Việt Nam chuyển mình theo đúng định hướng quốc gia về chuyển đổi số và phát triển xã hội tri thức.
3.4.2. Nguyên tắc
Việc triển khai chiến lược sản phẩm - dịch vụ thư viện Việt Nam giai đoạn tới cần được dẫn dắt bởi 5 nguyên tắc cốt lõi nhằm đảm bảo tính hiệu quả, bền vững và phù hợp với bối cảnh quốc gia, cụ thể:
- Nguyên tắc 1: Lấy người sử dụng làm trung tâm
Mọi dịch vụ thư viện phải xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của người sử dụng, dựa trên trải nghiệm cá nhân hóa, thân thiện và minh bạch. Thư viện ngoài việc cung cấp thông tin còn đồng hành trong học tập, nghiên cứu và sáng tạo của người dân, cộng đồng.
- Nguyên tắc 2: Kết hợp hài hòa giữa công nghệ, tri thức, con người
Công nghệ là công cụ, nhưng giá trị cốt lõi vẫn đến từ tri thức và đội ngũ nhân lực thư viện. Do đó, chiến lược phát triển phải cân bằng giữa đầu tư hạ tầng số, chuẩn hóa dữ liệu và nâng cao năng lực chuyên môn của cán bộ thư viện.
- Nguyên tắc 3: Liên thông, chia sẻ và cộng tác trên nền tảng mở
Tất cả thư viện trong hệ thống cần hoạt động trên các chuẩn mở và hạ tầng dùng chung để thúc đẩy chia sẻ tài nguyên, tránh trùng lặp, tăng giá trị sử dụng và tạo ra một hệ sinh thái tri thức thống nhất trên phạm vi toàn quốc.
- Nguyên tắc 4: Đổi mới sáng tạo và học tập suốt đời là giá trị cốt lõi
Hệ thống thư viện số, đổi mới sáng tạo phải hỗ trợ cộng đồng tự học, học tập thường xuyên và sáng tạo nội dung. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
- Nguyên tắc 5: Phát triển bền vững gắn với bảo tồn di sản và xã hội số
Chiến lược phải đảm bảo sự hài hòa giữa nhiệm vụ bảo tồn di sản văn hóa, tài liệu quốc gia và yêu cầu hiện đại hóa thư viện. Thư viện cần trở thành cầu nối giữa giá trị truyền thống và sự phát triển của xã hội số, góp phần xây dựng bản sắc tri thức của Việt Nam trong thời kỳ mới.
3.5. Các điều kiện bảo đảm triển khai thành công sản phẩm - dịch vụ thư viện trong kỷ nguyên số
Như đã trình bày ở trên, trong kỷ nguyên số, thư viện đang chuyển từ mô hình lưu trữ và cung cấp tài nguyên truyền thống sang vai trò nền tảng tri thức số và trải nghiệm số, nơi tri thức được tạo lập, kích hoạt, chia sẻ và đổi mới liên tục. Quá trình phát triển sản phẩm - dịch vụ thư viện trong bối cảnh này vì thế không chỉ là ứng dụng công nghệ, mà là một tiến trình mang tính hệ thống, đòi hỏi sự chuẩn bị đồng bộ trên nhiều phương diện.
Trước yêu cầu thực tiễn, để triển khai thành công sản phẩm - dịch vụ đáp ứng yêu cầu của người sử dụng, những điều kiện cốt lõi cho chuyển đổi mô hình này có thể được khái quát thành 5 yếu tố nền tảng: (1) Chính sách - chiến lược, (2) Công nghệ - hạ tầng, (3) Nhân lực và năng lực số, (4) Quy trình và mô hình vận hành và (5) Dữ liệu - mức độ chuẩn hóa và liên thông. Năm yếu tố này có mối quan hệ và có sự kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên hệ sinh thái bảo đảm cho việc thiết kế, triển khai và vận hành bền vững các sản phẩm - dịch vụ thư viện số.
Thứ nhất: Chính sách - chiến lược như nền tảng định hướng
Trong tất cả các yếu tố quyết định thành công của dịch vụ thư viện số, chính sách và chiến lược đóng vai trò trụ cột, mang tính định hướng cho toàn bộ hệ thống. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy thư viện thông minh, hiện đại phát triển mạnh mẽ tại các quốc gia có chiến lược thư viện quốc gia nhất quán, coi thư viện là hạ tầng tri thức và có định hướng dài hạn cho dữ liệu, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Trong bối cảnh Việt Nam, Luật Thư viện 2019, các chương trình chuyển đổi số Quốc gia và ngành thư viện, các đề án về dữ liệu mở, dữ liệu nghiên cứu là cơ hội quan trọng. Tuy nhiên, việc triển khai sản phẩm - dịch vụ số đòi hỏi phải có chính sách cụ thể hóa ở từng cấp: từ chiến lược phát triển thư viện, kế hoạch trung hạn, đến quy định kỹ thuật, quy trình vận hành, cơ chế tài chính và chính sách liên thông.
Một chính sách hiệu quả phải xác định rõ vai trò của thư viện trong kỷ nguyên số (từ lưu trữ sang kích hoạt tri thức), mục tiêu dịch vụ ưu tiên và các cơ chế bảo đảm về chia sẻ dữ liệu, bản quyền, an toàn thông tin. Điều này tạo ra khuôn khổ thống nhất để các thư viện xây dựng các dịch vụ số một cách đồng bộ và tránh hiện tượng manh mún, trùng lặp hay không tương thích.
Thứ hai: Công nghệ - hạ tầng như động lực vận hành
Không có hạ tầng số bền vững, việc triển khai dịch vụ thư viện thông minh, hiện đại sẽ thiếu ổn định, khó mở rộng và không thể đáp ứng nhu cầu người sử dụng ngày càng đa dạng. Hạ tầng ở đây bao gồm 3 lớp: (1) Hạ tầng phần cứng và mạng; (2) Hạ tầng phần mềm và nền tảng; (3) Các công nghệ mới nổi hỗ trợ gia tăng giá trị dịch vụ.
Hạ tầng phần cứng và mạng đảm bảo khả năng truy cập, tốc độ xử lý, an toàn thông tin và tính sẵn sàng. Hạ tầng phần mềm, đặc biệt là nền tảng dịch vụ thư viện (LSP), hệ thống thư viện tích hợp (ILS), hệ thống bảo quản số… đóng vai trò là “bộ não” của dịch vụ. Những nền tảng này cần hỗ trợ API mở, cloud-native, Linked Data và các chuẩn quốc tế để dễ dàng mở rộng và tích hợp.
Ngoài ra, các thư viện hiện đại đang ứng dụng AI, phân tích dữ liệu lớn, XR, IoT, tạo ra các dịch vụ gợi ý tài liệu, chatbot thông minh, phòng đọc ảo, không gian học tập số và hệ thống truy xuất thông tin theo ngữ nghĩa. Công nghệ ngoài việc giúp nâng cao hiệu suất còn thúc đẩy việc mở rộng biên độ sáng tạo dịch vụ, từ đó tạo nên sự khác biệt và trải nghiệm mới cho người sử dụng.
Tuy nhiên, công nghệ chỉ là điều kiện cần. Nếu công nghệ không được đặt trong một mô hình chiến lược và gắn với dữ liệu chuẩn hóa, nhân lực có năng lực và quy trình rõ ràng, nó sẽ không thể phát huy hiệu quả.
Thứ ba: Con người và năng lực số - yếu tố quyết định sự bền vững
Xét trong các điều kiện để triển khai thành công sản phẩm - dịch vụ thư viện số, yếu tố con người luôn giữ vị trí trung tâm. Công nghệ có thể hiện đại, hạ tầng có thể tiên tiến, quy trình có thể được tự động hóa, nhưng nếu thiếu một đội ngũ cán bộ đủ năng lực, đủ hiểu biết và đủ tư duy thích ứng, mọi nỗ lực chuyển đổi vẫn khó tạo ra giá trị bền vững. Nhân lực vì thế vừa là nguồn lực vận hành hệ thống vừa đóng vai trò là tác nhân đổi mới, quyết định chất lượng, sự sáng tạo và sự ổn định dài hạn của toàn bộ mô hình thư viện thông minh, hiện đại.
Trong kỷ nguyên số, năng lực của người làm thư viện không còn giới hạn trong các nghiệp vụ truyền thống, mà được mở rộng sang các nhóm năng lực mang tính liên ngành. Đó là khả năng sử dụng và tích hợp công nghệ, vận hành thành thạo các hệ thống phần mềm, nền tảng số, là năng lực quản lý và phân tích dữ liệu, bao gồm hiểu biết về chuẩn hóa dữ liệu, chất lượng dữ liệu và khai thác dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định. Bên cạnh đó, nhân lực thư viện cần làm chủ kỹ năng số hóa, bảo quản số và vận hành các nền tảng thư viện số hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế.
Một yêu cầu ngày càng quan trọng là khả năng thiết kế và phát triển dịch vụ dựa trên nhu cầu người sử dụng. Trong bối cảnh thư viện chuyển từ cung cấp tài nguyên sang đồng hành cùng người sử dụng, người cán bộ thư viện cần hiểu sâu hành vi, kỳ vọng và trải nghiệm của người sử dụng để điều chỉnh hoặc sáng tạo sản phẩm - dịch vụ mới. Tương tự, năng lực vận dụng AI và các công cụ tự động hóa đang trở thành kỹ năng thiết yếu, giúp thư viện tối ưu vận hành, nâng cao chất lượng truy xuất thông tin và mở rộng dịch vụ thông minh.
Tuy nhiên, kỹ năng kỹ thuật chỉ là một phần của bức tranh. Một yếu tố có tính quyết định, nhưng thường bị xem nhẹ, chính là văn hóa đổi mới trong đội ngũ. Văn hóa này bao gồm khả năng chấp nhận thay đổi, tinh thần sẵn sàng thử nghiệm mô hình mới, thái độ học tập liên tục và sự chủ động thích ứng trước công nghệ. Khi cán bộ thư viện sở hữu văn hóa đổi mới, công nghệ không còn là rào cản hay gánh nặng, mà trở thành phương tiện để nâng cao chất lượng phục vụ và tạo ra những giá trị mới cho cộng đồng người sử dụng.
Nói cách khác, chính con người, với năng lực số và tư duy đổi mới là yếu tố quyết định thư viện có thật sự chuyển đổi số hay chỉ dừng lại ở những bước số hóa hình thức. Đây chính là nền tảng làm nên sự bền vững của mọi mô hình sản phẩm - dịch vụ thư viện trong kỷ nguyên số.
Thứ tư: Quy trình - mô hình vận hành như cơ chế đảm bảo
Ngay cả khi đã có công nghệ tốt và nhân lực mạnh, các dịch vụ thư viện số vẫn khó vận hành hiệu quả nếu thiếu quy trình chuẩn hóa và mô hình tổ chức phù hợp. Trong môi trường số, quy trình không còn là những thao tác thủ công rời rạc, mà trở thành chuỗi hoạt động tích hợp, dựa trên API, dữ liệu và mức độ tự động hóa cao. Các quy trình quan trọng như số hóa, tạo và quản lý siêu dữ liệu, cung cấp dịch vụ trực tuyến, vận hành và bảo trì hệ thống, bảo quản số hay phản hồi, đánh giá người sử dụng đều cần được thiết kế rõ ràng và đồng bộ.
Cùng với đó, mô hình vận hành (tập trung, phân tán hoặc dùng chung) quyết định cách thức tổ chức nguồn lực và liên thông dịch vụ; trong đó mô hình dùng chung đang được đánh giá cao vì khả năng chuẩn hóa và tối ưu chi phí. Để bảo đảm dịch vụ vận hành ổn định và liên tục cải tiến, thư viện cũng cần áp dụng các nguyên tắc quản trị hiện đại và cơ chế giám sát, đánh giá định kỳ. Đây chính là nền tảng để xây dựng các dịch vụ số hiệu quả, nhất quán và bền vững.
Thứ năm: Dữ liệu và chuẩn hóa - nền tảng của mọi dịch vụ số
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu đóng vai trò như tài nguyên chiến lược của thư viện và là yếu tố quyết định chất lượng cũng như khả năng phát triển của các dịch vụ số. Nếu thiếu dữ liệu chuẩn hóa và được quản trị bài bản, các dịch vụ số sẽ khó vận hành hiệu quả như: không thể liên thông giữa các hệ thống, không thể ứng dụng AI, khó triển khai tìm kiếm thông minh và không thể mang lại trải nghiệm liền mạch cho người sử dụng. Nói cách khác, dữ liệu chính là “nhiên liệu” của mọi hoạt động đổi mới dịch vụ thư viện số.
Việc chuẩn hóa dữ liệu bao gồm nhiều lớp khác nhau, từ siêu dữ liệu mô tả (như MARC21, Dublin Core, MODS), siêu dữ liệu bảo quản (PREMIS), siêu dữ liệu cấu trúc (METS), siêu dữ liệu nghiên cứu (DataCite, RADAR)…, cho đến các chuẩn liên thông như OAI-PMH, Z39.50, Linked Data... Mỗi lớp chuẩn hóa đều giữ một vai trò cụ thể trong việc đảm bảo dữ liệu có thể hiểu được, kết nối được và sử dụng lại được trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Song song với chuẩn hóa, thư viện cần xây dựng khung quản trị dữ liệu để bảo đảm dữ liệu luôn chính xác, cập nhật và có thể chia sẻ an toàn theo đúng yêu cầu “đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung”. Điều này bao gồm quy trình làm sạch dữ liệu, quy trình kiểm soát chất lượng, bộ chỉ số đo lường chất lượng dữ liệu và nguyên tắc chia sẻ, sử dụng dữ liệu giữa các bộ phận hoặc giữa các thư viện.
Ở quy mô quốc gia, dữ liệu chuẩn hóa là điều kiện tiên quyết để hình thành và vận hành các sản phẩm - dịch vụ dùng chung, chẳng hạn như mục lục liên hợp quốc gia, cơ sở dữ liệu học thuật tập trung, hệ thống gợi ý tài liệu theo hành vi người sử dụng, các nền tảng phân tích dữ liệu phục vụ quản trị thư viện hay các dịch vụ AI khai thác dữ liệu thư viện. Đồng thời, dữ liệu chuẩn hóa là nền tảng để triển khai các hệ thống dữ liệu nghiên cứu mở (ORD), góp phần thúc đẩy khoa học mở và lan tỏa tri thức trong cộng đồng học thuật.
Có thể nhận thấy, dữ liệu và chuẩn hóa dữ liệu không những hỗ trợ hoạt động nghiệp vụ mà còn là chìa khóa mở ra khả năng phát triển các dịch vụ số tiên tiến, thông minh và có khả năng mở rộng trong tương lai.
Như vậy, điểm cốt lõi của các điều kiện này không nằm ở từng yếu tố riêng lẻ, mà ở cách chúng liên kết và vận hành như một hệ sinh thái thống nhất. Mỗi yếu tố giữ một vai trò chức năng khác nhau, nhưng chỉ khi chúng tương tác hài hòa thì toàn bộ hệ thống sản phẩm - dịch vụ thư viện số mới vận hành ổn định và tạo được giá trị lâu dài.
Trước hết, chính sách và chiến lược đóng vai trò định hướng, quyết định cách thức đầu tư công nghệ, xây dựng mô hình vận hành và xác định mức độ ưu tiên của các dịch vụ. Công nghệ và hạ tầng là điều kiện kỹ thuật để triển khai những định hướng ấy, cung cấp nền tảng cho việc xây dựng dịch vụ số và xử lý dữ liệu. Nhân lực và năng lực số đảm nhận vai trò vận hành công nghệ, triển khai quy trình và trực tiếp tiếp xúc với người sử dụng. Trong khi đó, quy trình và mô hình vận hành đóng vai trò kết nối con người - công nghệ - dữ liệu, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra nhất quán, có trật tự và có khả năng mở rộng. Cuối cùng, dữ liệu và chuẩn hóa trở thành nền tảng cho việc phát triển các dịch vụ thông minh, hỗ trợ ra quyết định và tạo ra giá trị tri thức mới.
Tổng hợp lại, có thể nhận thấy quá trình thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ thư viện trong kỷ nguyên số không chỉ là hoạt động mang tính kỹ thuật, mà thực chất là một sự chuyển đổi tư duy và mô hình phát triển, từ thư viện phục vụ bạn đọc cần chuyển sang tư duy thư viện đồng hành cùng người sử dụng - nơi trải nghiệm, dữ liệu, công nghệ và giá trị tri thức được đặt ở trung tâm. Đây là bước chuyển nền tảng, thể hiện sự trưởng thành của ngành thư viện trước bối cảnh kinh tế tri thức, khoa học mở và cuộc cách mạng AI đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu.
4. Kết luận, đề xuất, kiến nghị
4.1. Kết luận chung
Kỷ nguyên số đang làm thay đổi căn bản cách thức con người tạo lập, truy cập và sử dụng tri thức. Sự phát triển của AI, dữ liệu lớn, Internet vạn vật, điện toán đám mây và thực tế mở rộng đã mở ra kỷ nguyên của tri thức tức thời - kết nối liên tục - học tập suốt đời (UNESCO, 2022). Trong bối cảnh đó, thư viện không thể duy trì mô hình hoạt động truyền thống mà cần tái định vị vai trò và tái cấu trúc danh mục sản phẩm - dịch vụ để đáp ứng nhu cầu mới của người sử dụng thư viện và xã hội tri thức. Thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ thư viện ngoài việc hiện đại hóa kỹ thuật, còn cần một chiến lược phát triển tổng thể, hướng đến thư viện như một nền tảng tri thức thông minh, tích hợp và cộng tác, trong đó người sử dụng thư viện vừa là đối tượng phục vụ vừa là đối tác sáng tạo.
4.2. Đề xuất chính sách và giải pháp thực hiện
4.2.1. Chính sách cấp quốc gia
Ở cấp quốc gia, cần ban hành những chính sách mang tính định hướng và tạo nền tảng pháp lý chung cho toàn hệ thống thư viện, cụ thể:
Thứ nhất: Cần xây dựng và ban hành Khung năng lực thư viện số Việt Nam. Khung này quy định năng lực tối thiểu mà người làm công tác thư viện phải đạt, tiêu chuẩn đào tạo và lộ trình phát triển nghề nghiệp liên tục. Đây sẽ là công cụ cốt lõi để chuẩn hóa nguồn nhân lực thư viện trên toàn quốc.
Thứ hai: Cần xây dựng sáng kiến Thư viện số quốc gia - đầu mối điều phối dữ liệu, hạ tầng và dịch vụ dùng chung, đóng vai trò tương tự các mô hình liên hợp thư viện
quốc tế, đảm bảo tính thống nhất trong triển khai kỹ thuật và khai thác dữ liệu.
Thứ ba: Cần ban hành bộ tiêu chuẩn dữ liệu thư viện số Việt Nam, đảm bảo tương thích với các chuẩn quốc tế về dữ liệu và siêu dữ liệu. Bộ tiêu chuẩn này tạo ngôn ngữ chung cho dữ liệu, là yếu tố cốt lõi để liên thông và bảo quản lâu dài.
Thứ tư: Cần xây dựng Quỹ đổi mới sáng tạo thư viện Việt Nam nhằm hỗ trợ các dự án tiên phong về AI, XR, dữ liệu mở và dịch vụ sáng tạo cộng đồng. Quỹ này giúp khuyến khích thử nghiệm các mô hình mới và thúc đẩy thư viện trở thành trung tâm sáng tạo trong cộng đồng.
Thứ năm: Tăng cường hợp tác quốc tế. Thư viện Việt Nam cần được tham gia các mạng lưới nghề nghiệp quốc tế để tiếp cận tri thức, chuẩn quốc tế và công nghệ tiên tiến. Đây cũng là cơ hội để trao đổi chuyên gia, đào tạo và huy động nguồn lực hỗ trợ kỹ thuật.
4.2.2. Chính sách cấp thư viện và cơ sở đào tạo
Bên cạnh các chính sách ở tầm quốc gia, từng thư viện và cơ sở đào tạo cần điều chỉnh chiến lược và mô hình tổ chức để thích ứng với yêu cầu của thời kỳ số:
Thứ nhất: Mỗi thư viện cần có bộ phận phát triển sản phẩm - dịch vụ số, bộ phận này có nhiệm vụ thiết kế, triển khai và quản trị các dịch vụ mới. Đây là mô hình tương đương với mô hình Đơn vị dịch vụ số (Digital Services Unit) tại các thư viện đại học tiên tiến.
Thứ hai: Các cơ sở đào tạo ngành thông tin - thư viện cần đổi mới chương trình đào tạo, đưa vào các học phần mới như AI trong thư viện, thiết kế dịch vụ, quản lý dữ liệu nghiên cứu (RDM), bảo quản số và kỹ năng số chuyên sâu. Việc cập nhật này giúp đào tạo ra đội ngũ đáp ứng yêu cầu mới của thị trường lao động.
Thứ ba: Thư viện cần xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả (KPIs) dựa trên trải nghiệm người sử dụng, mức độ truy cập tài nguyên, mức độ tham gia cộng đồng và chỉ số sáng tạo tri thức. Các KPIs này giúp chuyển trọng tâm từ đo lường đầu vào sang đo lường giá trị tạo ra cho người sử dụng.
Thứ tư: Cần đẩy mạnh mô hình đào tạo tại chỗ và tăng cường hợp tác liên ngành giữa thư viện - công nghệ thông tin - truyền thông - quản trị tri thức. Đây là hình thức đào tạo linh hoạt, tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu nâng cao năng lực liên tục.
4.2.3. Giải pháp công nghệ
Công nghệ là cốt lõi của hệ sinh thái thư viện số, do đó các giải pháp công nghệ cần được xây dựng theo hướng mở, chuẩn hóa và dễ tích hợp, gồm:
Thứ nhất: Hệ thống phải áp dụng kiến trúc mở và tuân thủ nguyên tắc dữ liệu. Điều này đảm bảo dữ liệu không những được quản lý hiệu quả mà còn có thể tái sử dụng trong nghiên cứu, giáo dục và đổi mới sáng tạo.
Thứ hai: Cần phát triển hệ thống API liên thông, kết nối dữ liệu giữa thư viện, kho học liệu, viện nghiên cứu và các cơ quan Nhà nước, Bộ, Ban, Ngành. Đây là nền tảng cho việc liên thông đa ngành, hình thành dòng chảy dữ liệu thống nhất phục vụ phát triển quốc gia, Chính phủ số.
Thứ ba: Thư viện cần ứng dụng AI trong phân tích hành vi người sử dụng, dự đoán nhu cầu và cá nhân hóa dịch vụ. Các mô hình AI cũng có thể hỗ trợ phân loại dữ liệu, tạo tóm tắt, gợi ý tài liệu và nâng cao chất lượng phục vụ.
Thứ tư: Về hạ tầng lưu trữ, cần kết hợp lưu trữ phân tán với nền tảng điện toán đám mây quốc gia để bảo đảm hiệu năng, an toàn và khả năng mở rộng.
Như vậy, các đề xuất chính sách và giải pháp trên nhằm tạo nền tảng pháp lý, tổ chức và kỹ thuật cho sự phát triển thống nhất của hệ sinh thái thư viện số Việt Nam, đảm bảo rằng các sản phẩm - dịch vụ mới không chỉ hiện đại, mà còn bền vững, khả thi và phù hợp với xu hướng quốc tế.
4.3. Đề xuất, kiến nghị
Việc đổi mới các sản phẩm - dịch vụ trong bối cảnh mới không thể được thực hiện bởi một cơ quan riêng lẻ, mà đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, các thư viện, cơ sở đào tạo về thư viện, doanh nghiệp công nghệ và tổ chức quốc tế. Mỗi nhóm chủ thể có vai trò, thế mạnh và trách nhiệm riêng, cần được huy động một cách hài hòa để đảm bảo sự phát triển đồng bộ, bền vững và phù hợp với định hướng chiến lược của quốc gia. Những kiến nghị dưới đây được xây dựng nhằm định hướng hành động cho từng nhóm tác nhân trong toàn hệ thống.
- Đối với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Với vai trò cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực thư viện, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch giữ vị trí trung tâm trong việc kiến tạo thể chế và định hướng chiến lược cho toàn hệ thống thư viện Việt Nam. Bộ cần chủ động ban hành các chính sách và văn bản nền tảng, bao gồm khung năng lực thư viện số, bộ tiêu chuẩn dữ liệu dùng chung, cơ chế liên thông và quy định vận hành hạ tầng số tập trung. Đồng thời đóng vai trò điều phối và giám sát các chương trình chuyển đổi số trên phạm vi toàn quốc, bảo đảm sự thống nhất, đồng bộ và hiệu quả trong triển khai. Bộ cũng cần thúc đẩy hợp tác quốc tế, mở rộng hành lang pháp lý cho các mô hình đầu tư công - tư và tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực thư viện.
- Đối với Thư viện Quốc gia Việt Nam
TVQG, với vai trò là thư viện trung tâm, được định hướng trở thành trung tâm kết nối quốc gia (national hub) trong hệ sinh thái thư viện số. TVQG cần vận hành hạ tầng dùng chung, đóng vai trò cung cấp nền tảng kỹ thuật cho các thư viện trên toàn quốc. Bên cạnh đó, TVQG giữ nhiệm vụ chuẩn hóa siêu dữ liệu, dẫn dắt liên thông dữ liệu và duy trì kho dữ liệu trung tâm, đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ giữa các thư viện.
TVQG cũng cần triển khai các dịch vụ dùng chung như cổng tra cứu quốc gia, dịch vụ bảo quản số, hệ thống định danh tài nguyên và các công cụ hỗ trợ nghiên cứu. Những nhiệm vụ này giúp TVQG trở thành đầu mối kết nối, nâng cao chất lượng và năng lực của toàn mạng lưới thư viện trong kỷ nguyên số.
- Đối với Thư viện đại học và thư viện chuyên ngành
Thư viện đại học và thư viện chuyên ngành sở hữu lợi thế về chuyên môn sâu, hạ tầng công nghệ tốt và môi trường học thuật năng động, vì vậy được xem là lực lượng tiên phong trong đổi mới sản phẩm - dịch vụ thư viện số. Các đơn vị này có khả năng triển khai các dịch vụ sáng tạo, thử nghiệm công nghệ mới và cung cấp nguồn tài nguyên học thuật chất lượng cao. Đồng thời là những đơn vị phù hợp để xây dựng và vận hành trung tâm hỗ trợ nghiên cứu (Research Commons) và Không gian học tập (Learning Commons), hỗ trợ đào tạo kỹ năng thông tin, nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế và học tập suốt đời.
Với năng lực kỹ thuật vượt trội, nhóm thư viện này cần chủ động chia sẻ dữ liệu, kết nối với TVQG và hỗ trợ nâng cao năng lực cho thư viện địa phương trong mạng lưới liên thông. Nhờ đó, góp phần quan trọng vào việc xây dựng hệ sinh thái thư viện số quốc gia hiện đại, đồng bộ và bền vững.
- Đối với Thư viện công cộng
Thư viện công cộng đóng vai trò then chốt trong việc kết nối người dân với tri thức số và thu hẹp khoảng cách tiếp cận thông tin giữa các vùng miền. Nhóm thư viện này cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong phục vụ cộng đồng, bao gồm cung cấp tài khoản thư viện trực tuyến, tài nguyên số và các khóa học kỹ năng số. Đồng thời, thư viện công cộng phải tham gia đầy đủ vào nền tảng dùng chung, chia sẻ và đóng góp tài nguyên địa phương nhằm làm phong phú kho tri thức quốc gia và tăng cường liên thông dịch vụ.
Một nhiệm vụ quan trọng khác là số hóa các tài liệu địa chí để bảo tồn di sản và tạo nguồn tư liệu phục vụ nghiên cứu. Thông qua các hoạt động này, thư viện công cộng trở thành cầu nối bền vững giữa người dân và hệ sinh thái tri thức số quốc gia.
- Đối với các cơ sở đào tạo ngành thông tin - thư viện
Các cơ sở đào tạo ngành thông tin - thư viện giữ vai trò quyết định trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho hệ thống thư viện số. Để đáp ứng yêu cầu mới, các trường cần đổi mới chương trình đào tạo, tích hợp các học phần về AI trong thư viện, thiết kế dịch vụ, quản lý dữ liệu nghiên cứu, bảo quản số và các kỹ năng số nâng cao. Đồng thời, cần đẩy mạnh mô hình hợp tác giữa nhà trường - thư viện - doanh nghiệp công nghệ, nhằm tăng cường trải nghiệm thực hành và gắn kết đào tạo với nhu cầu thực tế của ngành.
Bên cạnh đào tạo chính quy, các trường cũng phải phát triển chương trình bồi dưỡng ngắn hạn và đào tạo liên tục (CPD) để hỗ trợ đội ngũ thư viện đang làm việc nâng cấp kỹ năng trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh. Những đổi mới này sẽ giúp tạo dựng đội ngũ nhân lực đủ năng lực dẫn dắt quá trình chuyển đổi số thư viện Việt Nam.
- Đối với các doanh nghiệp công nghệ và tổ chức quốc tế
Doanh nghiệp công nghệ và tổ chức quốc tế giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển đổi số thư viện thông qua chuyển giao công nghệ, tư vấn kỹ thuật và đồng hành triển khai các mô hình mới. Cung cấp hạ tầng hiện đại như cloud, AI, XR và các giải pháp bảo quản số, giúp thư viện nâng cao năng lực vận hành. Bên cạnh đó, doanh nghiệp và đối tác quốc tế có thể tài trợ hoặc hợp tác triển khai các sáng kiến mở, bao gồm dữ liệu mở, thư viện thông minh hay dịch vụ sáng tạo cộng đồng.
Một vai trò then chốt khác là cùng thư viện đồng phát triển các dịch vụ mới, tham gia chuẩn hóa dữ liệu và kết nối thư viện Việt Nam với mạng tri thức toàn cầu. Thông qua sự hợp tác này, thư viện có cơ hội tiếp cận xu hướng quốc tế và phát triển bền vững hơn trong kỷ nguyên số.
Tựu trung lại, việc thiết kế lại sản phẩm - dịch vụ thư viện trong kỷ nguyên số không chỉ đơn thuần là một hướng đi mới, mà đã trở thành một yêu cầu chiến lược để bảo đảm vai trò của thư viện trong xã hội tri thức đang hình thành tại Việt Nam. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực, thư viện phải chuyển mình từ mô hình cung cấp tài liệu truyền thống sang mô hình dịch vụ thông minh, linh hoạt và lấy người sử dụng làm trung tâm. Quá trình chuyển đổi này đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa tầm nhìn chính sách, đổi mới tư duy nghề nghiệp và đầu tư có trọng điểm vào hạ tầng kỹ thuật, công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Đây là các yếu tố quyết định để thư viện có thể thích ứng với thay đổi, mở rộng khả năng tiếp cận tri thức và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của đất nước./.
Tài liệu tham khảo
- Caitlin MacKenzie Mannion (2019). Data Speaks Volumes: Evidence-Based Delivery of Library Services in a User-Centred Library, Journal of the Australian Library and Information Association, 68:2, 180-193, DOI: 10.1080/24750158.2019.1610141.
- Deepali Kuberkar, Subhash Chavan (2025). Proceedings of National Conference on ReImaging of Libraries: Balancing Tradition and Innovation in a Digital Era. Sundaram Publishing House. Mumbai.
- Garoufallou, E., & Gaitanou, P. (2021). Big Data: Opportunities and Challenges in Libraries, a Systematic Literature Review. College & Research Libraries, 82(3), 410–435.
- Guechairi, S. (2025). Mapping the Landscape: A Bibliometric Analysis of Global Trends in Smart Library Research (1992-2023) Using Scopus. International Journal of Information Science and Management (IJISM), 23(2), 73-93. doi: 10.22034/ijism.2025.2018586.1339.
- Hyo-Jeong So, Chohui Lee, Ga Young Lee, Min Jeong Kim (2024). Artificial intelligence, blockchain and extended reality in lifelong learning. UNESCO Institute for Lifelong Learning.
- IFLA (2019). IFLA Strategy 2019-2024. https://www.ifla.org/wp-content/uploads/2019/05/assets/hq/gb/strategic-plan/ifla-strategy-2019-2024-en.pdf
- IFLA (2019). IFLA Trend Report Update 2019: Insights from the IFLA Trend Report 2019 Update. https://repository.ifla.org/rest/api/core/bitstreams/aedcf1f9-b8a9-4ebe-8f52-09b7d65a970d/content
- IFLA (2022). IFLA Annual Report 2022. https://www.ifla.org/wp-content/uploads/ifla-annual-report-2022_rev.pdf
- IFLA (2022). IFLA Trend Report (Update) 2022. https://repository.ifla.org/rest/api/core/bitstreams/2b569207-3900-4896-b10f-ece94b8601b1/content
- IFLA (2023). IFLA Annual Report 2023. https://cdn.ifla.org/wp-content/uploads/IFLA-Annual-Report-2023-text-version.pdf
- IFLA (2024). Trend Report 2024: Survey Results. IFLA. https://repository.ifla.org/rest/api/core/bitstreams/5190b954-70ce-4454-b474-f97ee547dbe8/content
- IFLA Annual Report 2023. https://cdn.ifla.org/wp-content/uploads/IFLA-Annual-Report-2023-text-version.pdf
- IFLA Strategy 2024-2029. https://www.ifla.org/units/strategy/
- IFLA Trend Report Update 2023. https://repository.ifla.org/handle/20.500.14598/3233
- K. C., Anandraj & Vattikulla, Balraju & Aravind, S. (2024). Reimagining Library Spaces in the Digital Era: An Analytical Study of Technological Integration, Sustainability, and Community Engagement.
- Kalota, F., Boamah, B. F., Allam, H., Schisler, T., & Witty, G. (2025). Beyond Books: Student Perspectives on Emerging Technologies, Usability, and Ethics in the Library of the Future. Publications, 13(3), 32. https://doi.org/10.3390/publications13030032.
- Kautonen, H., & Nieminen, M. (2018). Conceptualising Benefits of User-Centred Design for Digital Library Services. LIBER Quarterly: The Journal of the Association of European Research Libraries, 28(1), 1-34. https://doi.org/10.18352/lq.10231.
- Kim, J. (2025). Academic Library with Generative AI: From Passive Information Providers to Proactive Knowledge Facilitators. Publications, 13(3), 37. https://doi.org/10.3390/publications13030037.
- Klaus Schwab, Nicholas Davis (2018). Shaping the Future of the Fourth Industrial Revolution: A guide to building a better world. World Economic Forum. New York.
- Li G, Zhu MX, Kong S (2025). The effectiveness of smart knowledge services in libraries in Chinese Mainland: a mixed methods study. The Electronic Library. https://doi.org/10.1108/EL-03-2025-0104.
- McDonald, V. (2024). IFLA Trend Report 2024: Facing the Future of Information. IFLA.
- OCLC (2022). OCLC Annual Report 2021-2022. https://www.oclc.org/en/annual-report/2022/home.html
- Patil, Mr & Khairnar, Mr. (2025). Reimagining Library Services through AI-Driven Strategies for Sustainable Academic Libraries. International Journal of Technology & Emerging Research. 1. 10.64823/ijter.2507003.
- SCECSAL (2024). Re-imagining Library and Information Services in the Digital Era. In SCECSAL 2024 Proceedings
- Singha, Anuradha & Rajib, Kumar & Das, Rajib. (2021). Redesigning Librarianship in the Digital Era: A Theoretical Model for Academic Libraries. 9. 2320-2882.
- The IFLA/UNESCO Public Library Manifesto 2022 Toolkit. https://www.ifla.org/g/public-libraries/public-library-manifesto-toolkit/
- UNESCO (2022). Artificial intelligence and digital transformation: competencies for civil servants.
- UNESCO-IFLA advocate libraries in advancing inclusive Knowledge Societies and sustainable development. https://www.unesco.org/en/articles/unesco-ifla-advocate-libraries-advancing-inclusive-knowledge-societies-and-sustainable-development
- ÂÂÂÂ Wankhede, Kiran. (2025). Smart Libraries and AI Technologies. International Journal of Research in Library Science. 11. 20-27. 10.26761/ijrls.11.2.2025.1865.
- Zhou, Q. (2024). Smart library architecture based on internet of things (IoT) and software defined networking (SDN). Heliyon, 10.
| Next > |
|---|
- Cầu nối tri thức số: Mô hình hợp tác thư viện - công ty đường sắt đô thị phục vụ cộng đồng đọc sách điện tử tại Ga tuyến metro Bến Thành - Suối Tiên
- Bảo tồn di sản thông qua đổi mới: Dự án sách di sản tích hợp AI của Vinuni - mô hình kể chuyện nhân văn số trong giáo dục đại học
- Ứng dụng A.I trong hoạt động phân loại tài liệu của thư viện
- Khung phân loại thập phân Dewey, ấn bản 23 tiếng Việt với công tác biên mục trên xuất bản phẩm tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
- Các giải pháp tháo gỡ khó khăn, thách thức trong áp dụng Khung phân loại thập phân Dewey
- Ứng dụng Khung phân loại thập phân Dewey, ấn bản 23 tiếng việt trong tổ chức kho mở tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
- Áp dụng Khung phân loại Dewey tạo lập sản phẩm và dịch vụ thông tin số
- Một số yêu cầu cơ bản khi triển khai số hóa tài liệu, xây dựng các bộ sưu tập số
- Một số giải pháp tăng cường thực thi bản quyền tác giả - bối cảnh chuyển đổi số thư viện
- Chuyển đổi xanh: Thư viện vì sự phát triển bền vững
