ĐÀO TẠO NĂNG LỰC TRÍ TUỆ NHÂN TẠO CHO NGƯỜI DÙNG TRONG THƯ VIỆN - TIẾP CẬN PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỐ
TS. Nguyễn Thị Ngọc Mai
Phó trưởng Khoa Thông tin - Thư viện,
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
___________________________
Tóm tắt: Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo đang tạo ra những thay đổi căn bản trên nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục và thông tin - thư viện. Bên cạnh các năng lực thông tin truyền thống, người dùng tin ngày nay cần được trang bị năng lực trí tuệ nhân tạo để có thể khai thác, đánh giá và ứng dụng hiệu quả các công cụ trí tuệ nhân tạo trong học tập, nghiên cứu và đời sống, đồng thời nhận thức rõ các vấn đề đạo đức, pháp lý và an toàn số liên quan. Bài viết tập trung vào ba nội dung chính: (1) nhận diện năng lực trí tuệ nhân tạo với tư cách là một bộ phận của năng lực số; (2) tính cấp thiết phải tích hợp năng lực trí tuệ nhân tạo vào dịch vụ đào tạo người dùng của thư viện; (3) định hướng và thực tiễn đào tạo năng lực trí tuệ nhân tạo trong thư viện. Qua phân tích, bài viết khẳng định rằng việc tích hợp đào tạo năng lực trí tuệ nhân tạo vào dịch vụ đào tạo người dùng không chỉ giúp nâng cao năng lực số cho cộng đồng mà còn góp phần khẳng định vai trò của thư viện trong tiến trình chuyển đổi số.
Đặt vấn đề
Giáo dục toàn cầu đang có những chuyển biến mạnh mẽ trước tác động của công nghệ số, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence - AI). Tại nhiều quốc gia trên thế giới, AI đã được tích hợp trong đào tạo từ phổ thông đến đại học (ĐH), đào tạo nghề và học tập suốt đời thông qua các chương trình chính quy và khóa học ngắn hạn nhằm giúp mọi lứa tuổi tiếp cận với công nghệ và được trang bị những năng lực thiết yếu phục vụ học tập, làm việc, phát triển bản thân trong kỷ nguyên số. “Tuyên bố Bắc Kinh về trí tuệ nhân tạo và giáo dục”, tuyên bố quốc tế đầu tiên của UNESCO về ứng dụng AI trong giáo dục, đã khẳng định “bộ kỹ năng AI là cần thiết cho sự hợp tác hiệu quả giữa con người và máy móc”, kêu gọi các quốc gia cần nâng cao năng lực trí tuệ nhân tạo (NLTTNT) cho người học, giáo viên và mọi tầng lớp xã hội [22]. Các khung năng lực số, trong đó có NLTTNT, đã được ban hành bởi các tổ chức quốc tế như UNESCO, OECD, EU… để làm căn cứ xác định mục tiêu học tập, xây dựng chương trình giảng dạy và thiết lập hàng rào đạo đức, pháp lý về sử dụng công nghệ bền vững. Tại Việt Nam, ngày 24/01/2025, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư số 02/2025/TT-BGDĐT quy định Khung năng lực số cho người học, trong đó có năng lực ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Khung năng lực này có thể được xem như một bản đồ định hướng cho toàn ngành giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên số, chuẩn hóa mục tiêu đào tạo, đồng thời mở rộng vai trò của các chủ thể hỗ trợ học tập (trong đó có thư viện) nhằm đảm bảo người học được trang bị năng lực số, NLTTNT để hội nhập và phát triển.
Thư viện từ lâu đã là cầu nối giữa di sản văn hóa với giáo dục hiện đại, vừa bảo tồn vừa lan tỏa các giá trị văn hóa, thúc đẩy học tập, nghiên cứu và phát triển con người toàn diện. Bối cảnh giáo dục thế giới và Việt Nam hiện tại cùng sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và ứng dụng công nghệ vào hoạt động thư viện đã và đang tạo động lực cho đổi mới dịch vụ thư viện, trong đó có dịch vụ đào tạo người dùng, giúp thư viện vượt ra ngoài giới hạn của việc cung cấp thông tin để trở thành tác nhân tích cực trong phát triển năng lực thông tin, năng lực số, NLTTNT cho cộng đồng.
1. Nhận diện năng lực trí tuệ nhân tạo
Từ ý tưởng về cỗ máy biết suy nghĩ vào những năm 1950, trải qua nhiều thập kỷ, AI đã trở thành xu thế dẫn đầu về công nghệ trên toàn thế giới với tư cách là một công nghệ thông minh được phát triển thông qua trí tuệ nhân tạo học máy (machine learning AI) và các thuật toán học sâu (deep learning) với“khả năng nhận biết tình huống và thích nghi phù hợp” (Kong và những người khác, 2024) [13] để có thể tái hiện những hành vi tương tự như trí thông minh của con người - suy nghĩ, học hỏi, nắm bắt, giải quyết vấn đề và sáng tạo.
Với ảnh hưởng ngày càng lan rộng trong mọi khía cạnh của đời sống, việc ứng dụng và khai thác AI đã trở thành xu hướng chủ đạo. Tháng 9/2024, Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội và Cơ quan Thư viện IFLA đã công bố “Báo cáo xu hướng IFLA 2024: Tự tin hướng tới tương lai của thông tin” trình bày bảy xu hướng có tác động mạnh mẽ đến môi trường thông tin, tri thức và cuộc sống của con người. Riêng các tác động liên quan đến AI được tập trung trong một xu hướng riêng mang tên “AI và các công nghệ khác đang làm chuyển đổi xã hội” [10]. Những dự báo này cho thấy, trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, AI và các công nghệ mới nổi khác đã và đang tạo nên sự dịch chuyển sâu sắc trong mọi lĩnh vực xã hội, trong đó có cách con người sáng tạo, chia sẻ và sử dụng thông tin. Tuy nhiên, dù trong lĩnh vực nào, ứng dụng AI luôn tồn tại hai mặt. Một mặt, AI có thể giúp nâng cao hiệu suất, hiệu quả công việc. Mặt khác, AI có thể dẫn đến các tác động tiêu cực như “rác AI” (AI slop) hay “rác công việc” (workslop) - các thuật ngữ chỉ những nội dung kém chất lượng, không hữu ích, không đầy đủ, nguy hiểm được tạo ra do thiếu hiểu biết, thiếu thận trọng hay cố ý khi sử dụng AI (Morrow, 2025) [18]. Thậm chí, việc quá lệ thuộc vào AI còn tạo hiệu ứng ngược lên nhận thức của con người khi gây suy giảm năng lực tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, duy trì trí nhớ và sáng tạo (Gerlich, 2025) [6].
Sản xuất nội dung số có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho xu hướng ứng dụng AI với những cơ hội lớn và nhiều rủi ro tiềm ẩn song hành. AI đã tạo nên một cuộc cách mạng mới trong sản xuất nội dung số. AI được sử dụng như một công cụ trung tâm cho quá trình sáng tạo từ văn bản, hình ảnh cho đến video và âm thanh (Adriani, 2025) [1]. Các mô hình như GPT-4, DALL-E, Midjourney, Stable Diffusion và Sora có thể giúp sản xuất nội dung nhanh, chi phí thấp và linh hoạt theo nhu cầu của người dùng khiến AI trở thành lựa chọn ưu tiên trong truyền thông, marketing và giáo dục. Dự báo trong vài năm tới, hơn 80% nội dung trực tuyến có thể được tạo ra hoặc chỉnh sửa bởi AI. Tuy nhiên, sự bùng nổ các nội dung do AI tạo ra (AI generated content) cũng dấy lên những lo ngại về tác động xã hội và đạo đức. Adriani (2025) đã dẫn một số kết quả nghiên cứu đáng chú ý gần đây như: nghiên cứu của ĐH Zurich năm 2025 cho thấy các Chatbot AI được thiết kế giống người có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến của người dùng trên các nền tảng trực tuyến, làm gia tăng các thách thức về đạo đức và khả năng lan truyền thông tin sai lệch; hay khảo sát vừa thực hiện của Talker Research cho thấy 75% người Mỹ hiện nay ít tin tưởng vào nội dung trực tuyến hơn trước, 78% cho biết ngày càng khó phân biệt giữa nội dung do con người và AI tạo ra [1]. AI đang dân chủ hóa quá trình sáng tạo nhưng đồng thời cũng đặt ra câu hỏi lớn về: ranh giới giữa thật và giả, nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch, ảnh hưởng đến đội ngũ những người làm nghề sáng tạo (có thể mất việc hoặc phải thích nghi để hợp tác với AI) và vấn đề bản quyền, quyền sở hữu trí tuệ và tính minh bạch trong ghi nhận nguồn gốc nội dung.
Bối cảnh vừa phân tích ở trên đã đặt yêu cầu cấp thiết hơn bao giờ hết đối với con người trong kỷ nguyên AI: phải có hiểu biết về phương thức vận hành, tác động xã hội của AI và có khả năng sử dụng AI đúng đắn, đáp ứng đòi hỏi mới của xã hội và nền kinh tế trong môi trường số. Từ đây, khái niệm “Năng lực trí tuệ nhân tạo” (năng lực AI - AI literacy, AI competency hay AI capability) đã ra đời.
Ng và những người khác (2021) cho rằng, năng lực AI “bao gồm việc nhận biết, hiểu, sử dụng và đánh giá AI, cũng như xem xét các vấn đề đạo đức” [19]. Năng lực AI cũng đã được đề cập trong nhận định của Bali (2024) với 5 thành tố quan trọng gồm: hiểu cách AI hoạt động, nhận ra các bất bình đẳng và thiên kiến, kiểm tra các vấn đề đạo đức, tạo ra các lời nhắc (prompt) hiệu quả và đánh giá việc sử dụng phù hợp [2]. OECD (2025) khẳng định năng lực AI “đại diện cho kiến thức kỹ thuật, các kỹ năng bền vững, và thái độ sẵn sàng cho tương lai cần thiết để phát triển trong một thế giới chịu ảnh hưởng của AI. Nó cho phép người học tham gia, sáng tạo, quản lý và thiết kế AI, đồng thời đánh giá một cách nghiêm túc những lợi ích, rủi ro và ý nghĩa đạo đức của nó” [20]. Tại Việt Nam, quan điểm về năng lực AI đã được đề cập trong phần A của Thông tư 02/2025/TT-BGDĐT: ứng dụng trí tuệ nhân tạo “tập trung vào việc hiểu, sử dụng và đánh giá các công cụ, hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) một cách có đạo đức và trách nhiệm; gồm các kỹ năng như nhận biết cách AI hoạt động, áp dụng AI vào các nhiệm vụ thực tiễn, đánh giá tác động đạo đức và xã hội của AI và bảo đảm việc sử dụng AI một cách minh bạch, công bằng và có trách nhiệm” [3].
Các quan điểm nêu trên, dù được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau, đều phản ánh năng lực AI như một năng lực thiết yếu trong thời đại số giúp con người không chỉ biết dùng mà còn hiểu cách AI hoạt động cũng như giới hạn và tác động của AI [17]. Có thể khái quát các thành phần cơ bản của năng lực AI bao gồm:

Năng lực AI chính là một bộ phận của năng lực số. Trong Khung năng lực số DigComp 2.2 (The Digital Competence Framework for Citizens) 2022 của Ủy ban Châu Âu, năng lực AI được tích hợp vào các năng lực hiện có và được đề cập tập trung hơn ở hai nhóm năng lực thuộc Khu vực 1 - Thông tin và năng lực dữ liệu và Khu vực 5 - Giải quyết vấn đề [23]. Trong khung năng lực số cho người học của Việt Nam 2025, năng lực AI được xem là một thành phần mở rộng của năng lực số trong chuỗi các miền năng lực gồm: Khai thác dữ liệu và thông tin - Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số - Sáng tạo nội dung số - An toàn - Giải quyết vấn đề - Ứng dụng AI [3].
Trong bối cảnh AI ngày càng ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống, việc đào tạo năng lực AI thực sự trở nên cấp thiết. Liệu thư viện, với tư cách là trung tâm tri thức và dịch vụ học tập, có thể góp phần vào việc đào tạo năng lực AI hay không?
2. Dịch vụ đào tạo người dùng và sự cần thiết phải tích hợp năng lực trí tuệ nhân tạo vào chương trình đào tạo của thư viện
Việc đào tạo người dùng từ lâu đã được coi là một trong những nhiệm vụ cốt lõi của thư viện. Hoạt động đào tạo người dùng trong thư viện hình thành từ cuối thế kỷ XIX, khi các thủ thư thư viện ĐH ở châu Âu và Bắc Mỹ nhận thấy sinh viên cần được hướng dẫn để khai thác các bộ sưu tập thư viện hiệu quả hơn. Ban đầu, việc đào tạo chỉ dừng ở các buổi hướng dẫn sử dụng thư viện đơn giản, giúp người học biết tra mục lục, tìm kiếm tài liệu. Sang đầu thế kỷ XX, cùng với sự phát triển của giáo dục ĐH, hoạt động này dần được thể chế hóa trong các thư viện ĐH dưới tên gọi “giáo dục thư mục” (bibliographic instruction - coi việc rèn kỹ năng tìm tin là một phần của quá trình học tập và phản ánh vai trò sư phạm ngày càng rõ của thủ thư trong quá trình học tập của người học) (Fjallbrant & Stevenson, 1978) [5], (Hardesty, Schmitt & Tucker, 1988) [7]. Sự quan tâm và khẳng định vai trò của giáo dục thư mục trong thư viện đã phản ánh bước chuyển tư duy quan trọng của thư viện thế kỷ XX: từ mô hình thư viện lấy tài liệu làm trung tâm sang mô hình thư viện định hướng người dùng. Khái niệm “giáo dục thư mục” đã dần mở rộng sang các khái niệm mới như “đào tạo người dùng” (user education) và “năng lực thông tin” (information literacy) sau này. Giai đoạn những năm 1960 - 1980 bùng nổ phong trào “đào tạo người dùng” từ thư viện ĐH mở rộng sang nhiều loại hình thư viện khác. Thư viện công cộng bắt đầu tổ chức các lớp hướng dẫn người dân tra cứu, đọc tài liệu, sử dụng máy tính, thư viện trường phổ thông giúp học sinh
hình thành kỹ năng đọc hiểu và tư duy tìm tin; thư viện chuyên ngành tập huấn cho người dùng về phương pháp tra cứu dữ liệu chuyên sâu.
Năm 1989, Hiệp hội Thư viện Hoa Kỳ ALA đưa ra khái niệm “năng lực thông tin” với cách hiểu ban đầu là năng lực cá nhân nhận diện nhu cầu thông tin và định vị, đánh giá, sử dụng thông tin có hiệu quả. Kể từ đó, các hệ thống thư viện đã vận dụng và phát triển định nghĩa “năng lực thông tin” để xây dựng các tiêu chí đánh giá trình độ năng lực thông tin và công nghệ cũng như lập kế hoạch đào tạo kiến thức và kỹ năng cho người dùng. Năng lực thông tin và năng lực giải quyết vấn đề trên cơ sở sử dụng thông tin ngày càng được khẳng định là những năng lực thiết yếu để thành công trong nhiều lĩnh vực. Đào tạo người dùng cũng giữ vững vị thế là một dịch vụ thiết yếu trong thư viện nhằm giúp người dùng không những nắm được cách khai thác tối đa bộ sưu tập sẵn có mà còn phát triển hiệu quả các hành vi thông tin vận dụng vào bất cứ môi trường thông tin nào (Cunningham và Rosenblatt, 2015) [4].
Hiện nay, đào tạo người dùng thực sự là con đường để thư viện thực hiện sứ mệnh phục vụ tri thức cho cộng đồng và người làm nghề thư viện được coi là người đồng hành với người dùng trong giáo dục năng lực thông tin. Hoạt động đào tạo người dùng của thư viện được triển khai với nhiều hình thức đa dạng như: buổi giới thiệu thư viện; hướng dẫn tra cứu thư viện; các lớp học chính thức về hệ thống thư viện, nguồn tin, phương tiện truyền thông số, công cụ số, mạng Internet; lồng ghép năng lực thông tin vào chương trình đào tạo ở các cấp học trên cơ sở phối hợp giữa giáo viên, giảng viên và nhân viên thư viện (Trương Đại Lượng, 2021) [14]. Trên thực tế, cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, dịch vụ đào tạo người dùng trong các thư viện hiện nay không chỉ dừng ở trang bị năng lực thông tin mà đã mở rộng sang các năng lực thiết yếu khác mà người dùng cần như năng lực công nghệ (technology literacy - khả năng giải quyết vấn đề và xây dựng sự tự tin của người dùng với các công nghệ mới), năng lực truyền thông (media literacy - khả năng hiểu, phân tích phản biện và sáng tạo các thông điệp truyền thông) và gần đây là năng lực số (digital literacy - khả năng hiểu, sử dụng và sáng tạo với công nghệ số một cách có phê phán và có đạo đức nhằm phục vụ cho học tập, làm việc và cuộc sống số). Theo đó, việc tích hợp đào tạo năng lực AI vào dịch vụ đào tạo người dùng của thư viện là thiết yếu vì những nguyên nhân sau:
- Cộng đồng có nhu cầu được trang bị năng lực AI để sử dụng công cụ này một cách đúng đắn và thư viện có đầy đủ điều kiện để cung cấp chương trình đào tạo về năng lực AI: Đối với người học và nhà nghiên cứu, trong Sách trắng Choice 2024 của Hiệp hội Thư viện ĐH và nghiên cứu ACRL Hoa Kỳ, Hervieux và Wheatley đã nhận định: Các công cụ AI tạo sinh ngày càng phổ biến, đặt ra thách thức cho giới học thuật và các trường ĐH trong việc định hướng sinh viên sử dụng các công cụ này một cách phù hợp và đảm bảo liêm chính học thuật [8]. Trong khi đó, hiện đang tồn tại sự thiếu hụt về chương trình, nguồn lực và cơ chế hỗ trợ học tập AI trong cộng đồng học thuật. Đối với công chúng, khoảng trống về đào tạo năng lực AI là rất rõ rệt, đặc biệt là đối tượng người trẻ dễ tiếp cận và thích nghi nhanh với công nghệ mới. Theo báo cáo 2024 của Common Sense Education, 70% thanh thiếu niên đã sử dụng ít nhất một công cụ AI tạo sinh mà phổ biến nhất là Chatbot và công cụ tìm kiếm. Mặc dù vậy, 60% thanh thiếu niên cho biết trường học không có quy định nào về cách sử dụng AI tạo sinh hoặc không rõ có quy định nào hay không. Chỉ có 37% phụ huynh có con em sử dụng AI tạo sinh nghĩ rằng con mình đã sử dụng công nghệ này và hầu hết phụ huynh cho biết nhà trường chưa trao đổi với họ về chính sách AI tạo sinh [21]. Chuyên gia thư viện Nick Tanzi đã nhận định: “Sự kết hợp giữa khả năng tiếp cận rộng rãi, hiểu biết hạn chế và quy định lỏng lẻo đã tạo ra một môi trường rủi ro cho giới trẻ tương tác với AI”. Hiện trạng này mở ra vai trò quan trọng của thư viện ĐH, thư viện công cộng và thư viện trường học với “vị thế hoàn hảo” (Hervieux và Wheatley, 2024) [8] trong cung cấp chương trình đào tạo năng lực AI như cách các thủ thư đã hướng dẫn người dùng về năng lực thông tin, công nghệ, truyền thông và số: “Khi cộng đồng của chúng ta thiếu hụt kiến thức, các thư viện có nghĩa vụ phải vào cuộc” (Tanzi, 2025) [21].
- Các nhà cung cấp đang phát triển các công cụ AI dành riêng cho thư viện hoặc tích hợp AI vào phần mềm thư viện và các nền tảng khám phá. Hiện nay, các công nghệ AI đã và đang được tích hợp ngày càng sâu vào các phần mềm thư viện, hệ thống quản lý tài nguyên, nền tảng khám phá và dịch vụ tra cứu học thuật. Nhiều nhà cung cấp đã bổ sung các tính năng tự động gợi ý tìm kiếm, tóm tắt/ phân loại tài liệu, tạo lập trích dẫn, hỗ trợ nghiên cứu, phân tích hành vi người dùng, Chatbot hỗ trợ tham khảo… Thí dụ, nền tảng sách điện tử ProQuest Ebook Central cho phép truy cập, mượn và quản lý sách điện tử học thuật vốn rất quen thuộc với các thư viện ĐH, học viện và tổ chức nghiên cứu. Hiện nay, AI đã được tích hợp vào nền tảng Ebook Central của ProQuest, tiêu biểu nhất là tính năng Research Assistant (ProQuest AI) cho phép mô tả sách, điều hướng nội dung, cung cấp thông tin chi tiết hỗ trợ nghiên cứu, tạo thuật ngữ chủ đề tự động, trình bày các luận điểm chính rút ra từ nội dung sách, hiển thị các khái niệm được thảo luận trong nội dung sách,… Mặc dù vậy, những tính năng này thường được triển khai bởi nhà phát triển phần mềm mà không có sự tham vấn/ kiểm chứng của thủ thư - những người hiểu đầy đủ nhất về nhu cầu, chuẩn nghiệp vụ và đạo đức thông tin. Người dùng có thể sử dụng công cụ AI mà không được hướng dẫn về cách hoạt động, giới hạn và rủi ro về dữ liệu, thông tin, bản quyền, quyền riêng tư… Trong trường hợp này, đào tạo năng lực AI trở nên quan trọng nhằm giúp người dùng hiểu và sử dụng an toàn các công cụ AI được nhúng trong hệ thống thư viện. Một thí dụ khác có thể kể đến chính là sự xuất hiện của các công cụ AI học thuật. Hiện nay, Elservier đã phát triển phiên bản mở rộng của Scopus (cơ sở dữ liệu nghiên cứu cho phép trích dẫn và tóm tắt tài liệu khoa học toàn cầu) bằng cách ứng dụng mô hình ngôn ngữ lớn giúp người dùng khai thác dữ liệu khoa học thông minh hơn. Scopus AI đã ra đời với những tính năng đáng chú ý như: tóm tắt nhanh lĩnh vực nghiên cứu, hiển thị bản đồ khái niệm các chủ đề, đưa ra danh sách các nhà nghiên cứu, tạp chí và công trình tiêu biểu trong lĩnh vực được hỏi với truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Những trợ lý nghiên cứu AI được tích hợp vào các cơ sở dữ liệu học thuật như thế này đang thay đổi cách tìm và hiểu thông tin học thuật cũng như hỗ trợ đắc lực cho nhà nghiên cứu. Tuy nhiên, dù được đào tạo trên dữ liệu xác thực và có độ tin cậy cao, các trợ lý AI vẫn hoàn toàn có thể mắc sai lầm (tóm tắt không chính xác, thiên lệch…) nên người dùng cần được đào tạo về năng lực AI để biết cách đánh giá, kiểm chứng kết quả do AI tạo ra.
Người dùng ngày nay cần được trang bị năng lực AI nên tích hợp năng lực này vào chương trình đào tạo của thư viện sẽ giúp đáp ứng nhu cầu của của họ. Bên cạnh đó, năng lực AI là bước phát triển của năng lực số vì vậy khi thư viện đào tạo người dùng về năng lực thông tin, năng lực công nghệ, năng lực truyền thông, năng lực số, việc lồng ghép AI là sự mở rộng đương nhiên. Đào tạo năng lực AI còn giúp thư viện khẳng định vai trò của mình trong kỷ nguyên mới: Thư viện không chỉ cung cấp tài nguyên mà còn tham gia trực tiếp vào quá trình hình thành năng lực học tập, nghiên cứu và sáng tạo với tư cách là trung tâm hỗ trợ đổi mới sáng tạo, tiên phong trong hệ sinh thái học tập và nghiên cứu của cộng đồng. Từ nhận thức về tính cấp thiết này, các hiệp hội thư viện quốc tế và nhiều thư viện trên thế giới đã chủ động triển khai các hoạt động và chương trình nhằm định hướng và triển khai đào tạo năng lực AI cho người dùng.
3. Định hướng và thực tiễn đào tạo năng lực trí tuệ nhân tạo trong thư viện
3.1. Định hướng và hoạt động đào tạo của các hiệp hội thư viện
Trước bối cảnh mới, các hiệp hội thư viện quốc tế đã nhanh chóng xác định những cơ hội, thách thức mà AI mang lại và đưa ra những định hướng cũng như yêu cầu về AI và năng lực AI dành cho người làm nghề thư viện và người dùng. Những phản ứng và chính sách tiêu biểu có thể kể đến như:
- Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội và Cơ quan Thư viện IFLA:
+ Năm 2020, IFLA đưa ra “Tuyên bố về Thư viện và Trí tuệ nhân tạo” (Statement on Libraries and Artificial Intelligence). Nhận định rằng việc áp dụng AI và các hệ thống học máy đang phát triển nhanh chóng và có khả năng tác động sâu rộng đến hoạt động hàng ngày cũng như sứ mệnh xã hội của thư viện, Tuyên bố đặt ra một số nguyên tắc và vai trò mà thư viện nên đảm nhiệm khi công nghệ AI được tích hợp vào thư viện. Theo Tuyên bố, thư viện với tư cách là nguồn kiến thức đáng tin cậy cần đóng vai trò giáo dục, giúp người dùng hiểu và thích ứng với môi trường AI ngày càng lan rộng. Nhiều thư viện đang nỗ lực giúp người dùng phát triển năng lực số, “những nỗ lực này có thể được mở rộng để thúc đẩy năng lực thuật toán” (năng lực AI). Tuyên bố đưa ra định nghĩa về năng lực AI và nhấn mạnh “Các thư viện có nhiều kinh nghiệm trong việc cung cấp các cơ hội học tập không chính thức và phi chính thức. Từ các kỹ năng công nghệ thông tin đến STEM và xóa mù chữ, họ đã chứng minh được một mô hình đào tạo có thể tiếp cận các nhóm dễ bị tổn thương, thiệt thòi hoặc bị gạt ra ngoài lề. Họ có thể mở rộng mô hình này để cung cấp các cơ hội xây dựng năng lực cho các yếu tố chính của năng lực AI…” [20].
+ Năm 2025, IFLA liên tiếp công bố hai tài liệu: Thứ nhất, IFLA ra “Tuyên bố về Bản quyền và Trí tuệ nhân tạo” (Statement on Copyright and Artificial Intelligence) để giúp thư viện điều hướng các vấn đề bản quyền liên quan đến AI đồng thời phát triển các chương trình và dịch vụ thư viện phù hợp. Tuyên bố nhấn mạnh: “Thư viện có vị thế đặc biệt để dẫn đầu trong lĩnh vực này, khẳng định và phát huy vai trò đổi mới - từ việc hỗ trợ đào tạo AI (…) đến việc cải thiện và cung cấp hiệu quả hơn các dịch vụ cốt lõi của thư viện…” [11]. Thứ hai là chuyên đề mang tên “Khung định hướng ban đầu về AI cho thư viện” (AI Entry Point for Libraries and AI) nhằm hỗ trợ thư viện đánh giá việc áp dụng AI một cách có trách nhiệm, xây dựng chiến lược ứng dụng AI phù hợp với giá trị nghề nghiệp, định vị thư viện trong mạng lưới AI nơi thư viện không chỉ là đối tượng sử dụng công nghệ mà còn có trách nhiệm học hỏi, hướng dẫn người dùng và giám sát tác động của AI. Tài liệu khẳng định vai trò của thư viện là hợp tác với các bên liên quan khác để định hình việc sử dụng AI có trách nhiệm với 6 cấp độ khác nhau, trong đó có “đóng góp ý kiến vào việc phát triển và đào tạo AI vì lợi ích chung”, “tư vấn cho người dùng thư viện về việc lựa chọn và sử dụng các dịch vụ AI an toàn và có trách nhiệm” và “tư vấn về việc sử dụng AI trong phạm vi tổ chức rộng hơn mà thư viện trực thuộc” [15].
- Hiệp hội Thư viện Hoa Kỳ ALA:
+ Trong những năm gần đây, ALA đã xuất bản nhiều chuyên khảo, báo cáo của các chuyên gia, nhà nghiên cứu về AI trong thư viện như: “Trí tuệ nhân tạo và học máy trong thư viện” (Artificial Intelligence and Machine Learning in Libraries) (2019), “Sự trỗi dậy của AI: Ý nghĩa và ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong thư viện khoa học” (The Rise of AI: Implications and Applications of Artificial Intelligence in Academic Libraries) (2022), “Trí tuệ nhân tạo tạo sinh và thư viện: Khẳng định vị thế của chúng ta tại trung tâm của một tương lai chung” (Generative AI and Libraries: Claiming Our Place in the Center of a Shared Future) (2025), “Tận dụng AI trong thư viện trường học: Từ cơ bản đến các phương pháp hay nhất” (Leveraging AI in School Libraries: From Basics to Best Practices) (2025), “AI và truy cập thông tin: Lợi ích, thách thức và bài học” (AI and Information Access: Benefits, Challenges and Lessons” (2025),... Những ấn phẩm này đóng vai trò quan trọng trong cung cấp kiến thức chuyên môn và định hướng đạo đức, chính sách và kinh nghiệm thực tiễn trong ứng dụng AI vào thư viện.
+ Năm 2025, Hiệp hội Thư viện ĐH và Nghiên cứu ACRL (trực thuộc ALA) đã công bố khung “Năng lực AI dành cho nhân viên thư viện khoa học” (AI Competencies for Academic Library Workers). Bộ năng lực này giúp nhân viên thư viện khoa học, nghiên cứu có thể hiểu và áp dụng AI một cách có trách nhiệm trong công việc, đảm bảo sử dụng AI phù hợp với các giá trị nghề nghiệp. Đặc biệt, bộ năng lực cũng đóng vai trò là công cụ hỗ trợ nhân viên thư viện phát triển các chương trình đào tạo và hỗ trợ người dùng về AI. Ngoài ra, năm 2025, ALA còn công bố hướng dẫn “Chương trình truyền thông số cho người lớn: Kiến trúc Internet” (Media Literacy for Adults: Architecture of the Internet Programming Guide) giúp thư viện thiết kế các chương trình truyền thông số phù hợp với nhu cầu và trình độ của người dùng, nâng cao nhận thức của cộng đồng về cách thông tin được tạo ra và phân phối trên Internet (trong đó có hệ thống AI), cung cấp các công cụ và kiến thức để người dùng đánh giá và sử dụng thông tin có trách nhiệm.
+ ALA cũng tổ chức nhiều sự kiện, khóa học online, webinar với mục tiêu nâng cao năng lực AI cho người làm nghề thư viện như: “AI and Libraries: Leading the Technological Shift”, “Learning about AI: Level Up Your Skills without Overwhelming Your Mind”…
Các hiệp hội thư viện quốc tế đã khẳng định vai trò của thư viện trong đào tạo năng lực AI cho người dùng, chủ động đặt ra các yêu cầu về năng lực số và AI cho nhân viên thư viện và người dùng cũng như đưa ra định hướng để các thư viện có thể thực hiện việc đào tạo năng lực AI. Từ định hướng của các hiệp hội thư viện quốc tế và trên tinh thần chủ động thích ứng với bối cảnh AI, hoạt động đào tạo năng lực AI cho người dùng đã được một số thư viện trên thế giới thực hiện.
3.2. Các chương trình đào tạo đã được thư viện triển khai trong thực tiễn
Hiện nay, hoạt động đào tạo năng lực AI cho người dùng trong các thư viện ĐH, thư viện công cộng đã bắt đầu được triển khai mạnh mẽ thông qua nhiều phương thức như các khóa học và workshop trực tiếp, sự kiện, cẩm nang, hướng dẫn, module học trực tuyến… tập trung vào hiểu biết, kỹ năng sử dụng và đánh giá AI.
- Thư viện ĐH: Luôn đi đầu trong trang bị các năng lực mới cho cộng đồng học thuật, thư viện ĐH nhanh chóng đóng vai trò tiên phong vừa nghiên cứu, vừa thử nghiệm và thực hành đào tạo năng lực AI. Các khóa học, workshop và hướng dẫn trực tuyến về năng lực AI đã bắt đầu được tổ chức (Bảng 1).
Bảng 1: Các chương trình năng lực AI tại một số thư viện đại học
|
Thư viện đại học |
Mô tả chương trình |
|
Thư viện ĐH Southern Methodist Hoa Kỳ |
- “Năng lực AI trong lớp học” (AI Literacy in the Classroom): chương trình tích hợp AI vào hoạt động giảng dạy và học tập, giúp giảng viên tích hợp AI vào giảng dạy, nghiên cứu và sinh viên tương tác có ý nghĩa với AI và phát triển năng lực AI dựa trên tư duy phản biện về thông tin, thẩm quyền và chiến lược nghiên cứu. - “Năng lực AI phục vụ nghiên cứu” (AI-driven research tools): chương trình đào tạo về các công cụ nghiên cứu dựa trên AI cũng như nâng cao hiểu biết về các hạn chế và thiên kiến của AI, giúp giảng viên thông qua các nhóm và học bổng nghiên cứu về AI để có thể tích hợp AI vào và đánh giá các công cụ AI thiết kế cho nghiên cứu. |
|
Thư viện ĐH Arizona Hoa Kỳ |
“Năng lực AI trong kỷ nguyên ChatGPT” (AI Literacy in the Age of ChatGPT): chương trình dành cho giảng viên và sinh viên tích hợp AI vào nghiên cứu, giảng dạy và học tập thông qua cung cấp tài liệu, video hướng dẫn và cấp chứng chỉ hoàn thành khóa học. |
|
Thư viện ĐH Vanderbilt Hoa Kỳ |
- Tài nguyên hướng dẫn về năng lực AI (công cụ, khóa học, hướng dẫn viết và nghiên cứu) dành cho sinh viên. - Tài nguyên hướng dẫn về AI phục vụ giảng dạy và nghiên cứu (công cụ, các hướng dẫn chi tiết) dành cho giảng viên. |
|
Thư viện ĐH Chulalongkorn Thái Lan |
Chương trình đào tạo về AI tạo sinh hướng tới nhiều đối tượng như sinh viên, giảng viên, nhà nghiên cứu, nhân viên thư viện,… Chủ đề đào tạo phong phú, bao quát các ứng dụng AI tạo sinh trong đời sống hàng ngày, trong công việc, trong sáng tạo PR Media,… |
|
Thư viện ĐH RMIT Australia |
- Tài nguyên hướng dẫn trực tuyến về “AI trong học tập” (Artificial intelligence in learning) giúp sinh viên phát triển năng lực sử dụng AI có trách nhiệm, chuẩn bị tốt nhất cho môi trường công việc mới. - Tài nguyên hướng dẫn trực tuyến về “AI trong giảng dạy” (Artificial Intelligence in teaching) và “AI phục vụ nhà nghiên cứu” (Artificial intelligence for researchers) giúp giảng viên, nhà nghiên cứu được trang bị năng lực AI cơ bản và ứng dụng AI trong giảng dạy và nghiên cứu hiệu quả, đảm bảo liêm chính học thuật. |
- Thư viện công cộng: Từ lâu, thư viện công cộng đã giúp cộng đồng nâng cao kỹ năng số. Sự bùng nổ của AI đã mở ra cơ hội mới để thư viện hướng dẫn người dùng hiểu AI, biết cách sử dụng và nhận thức các lưu ý quan trọng khi áp dụng công nghệ này. Các thư viện công cộng trên thế giới đang bước đầu tiếp cận và cung cấp một số chương trình sáng tạo và thiết thực về năng lực AI (Bảng 2).
Bảng 2: Các chương trình năng lực AI tại một số thư viện công cộng
|
Thư viện công cộng |
Mô tả chương trình |
|
Thư viện thành phố Santa Clara bang California Hoa Kỳ |
“Công cụ AI dành cho người tìm việc” (AI Tools for Job Seekers) - giúp người tham dự hiểu cách AI đang được sử dụng trong quy trình tuyển dụng, giới thiệu các công cụ AI hỗ trợ tìm kiếm việc làm. |
|
Thư viện công cộng District of Columbia Hoa Kỳ |
“Nhóm nâng cao kỹ năng AI” (AI Upskilling Cohort) - giúp người tìm việc xây dựng kỹ năng và sự tự tin để thích ứng với thị trường việc làm đang thay đổi trong bối cảnh AI. |
|
Thư viện công cộng Mt. Pleasant Texas Hoa Kỳ |
“Câu lạc bộ sách STEAM khám phá thế giới trí tuệ nhân tạo” (STEAM book club to explore the world of artificial intelligence) - khuyến khích người tham gia chọn, đọc sách về AI và chia sẻ những hiểu biết của mình. |
|
Thư viện công cộng Canmore Canada |
“Nhận diện hình ảnh AI” (Identifying AI images) giúp người tham dự tìm hiểu cách tạo ảnh AI, hiểu quy trình tạo sinh của AI, học các mẹo và thủ thuật phát hiện hình ảnh do AI tạo ra. |
|
Thư viện thành phố Palo Alto California Hoa Kỳ |
Cuộc thi hackathon AI dành cho học sinh trung học cơ sở, giúp các em khám phá công cụ AI và phát triển giải pháp cho các vấn đề thực tế. |
|
Thư viện công cộng Rocky River Ohio Hoa Kỳ |
Sự kiện “Trí tuệ nhân tạo và lừa đảo” (Artificial Intelligence and Scams) giúp cộng đồng nâng cao hiểu biết về cách các đối tượng xấu sử dụng AI để lừa đảo… |
- Thư viện trường học: Hiện nay, ở thư viện trường học, một số sáng kiến về khung năng lực AI mà thư viện cần hỗ trợ trang bị cho học sinh phổ thông, các khóa học giúp nâng cao năng lực AI cho giáo viên, nhân viên thư viện đã và đang được triển khai. Tiêu biểu có thể kể đến sáng kiến giáo dục LibraryReady.AI được phát triển bởi Hiệp hội Hệ thống Thư viện trường học New York Hoa Kỳ (SLSA) trang bị cho học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12 những kỹ năng cần thiết để hiểu và sử dụng AI một cách có trách nhiệm và hiệu quả. LibraryReady.AI cung cấp khung chương trình đào tạo năng lực AI, các tài liệu hướng dẫn giảng dạy, các hoạt động học tập và bài tập thực hành, liên kết đến các khóa đào tạo trực tuyến và hội thảo chuyên đề, diễn đàn trao đổi kinh nghiệm giữa các giáo viên và nhân viên thư viện về AI.
Thực tiễn cho thấy việc đào tạo năng lực AI tại các thư viện đang bắt đầu được phát triển song cũng tồn tại nhiều thách thức. Thư viện ĐH ở nhiều nơi đã tiên phong trong đào tạo năng lực AI song phạm vi áp dụng còn hạn chế và chưa đồng đều. Một số thư viện công cộng đã nỗ lực hỗ trợ cộng đồng hiểu và sử dụng AI nhưng các chương trình đào tạo chưa sâu và chưa liên tục. Đối với thư viện trường học, một số chương trình và sáng kiến đã được triển khai nhưng còn gặp nhiều khó khăn về chính sách và nguồn lực. Các thư viện lớn với nguồn lực dồi dào có thể cung cấp chương trình toàn diện, trong khi đó, nhiều thư viện hạn chế về nguồn lực chỉ có thể tổ chức các chương trình giới hạn, thậm chí chưa có điều kiện triển khai dẫn đến khoảng cách trong cơ hội phát triển năng lực AI là rất rõ rệt.
4. Một số đề xuất về triển khai đào tạo năng lực trí tuệ nhân tạo trong thư viện ở Việt Nam
Tại Việt Nam, trong nhiều năm trở lại đây, các thư viện đã chủ động và tích cực cung cấp dịch vụ đào tạo người dùng thông qua các chương trình hướng dẫn sử dụng thư viện, đào tạo năng lực thông tin, hướng dẫn sử dụng phần mềm quản lý trích dẫn, hướng dẫn sử dụng các ứng dụng công nghệ,..Trước làn sóng AI, một số thư viện ở Việt Nam, đặc biệt là các thư viện ĐH, đang có những bước đi cụ thể trong triển khai đào tạo và hỗ trợ sử dụng AI cho sinh viên, giảng viên, nhà nghiên cứu. Thư viện Trường ĐH VinUni cung cấp hướng dẫn trực tuyến về sử dụng ChatGPT cho người dùng với những nội dung cụ thể từ khái niệm đến tính năng, cách sử dụng, cách trích dẫn và các lưu ý khi dùng ChatGPT trong học tập, nghiên cứu. Thư viện Trường ĐH Tôn Đức Thắng đã khai trương “Góc AI - Không gian thực hành AI trong học tập và nghiên cứu” (AI Corner – Experiental Space for AI in Learning and Research) tại tầng 4 thư viện với trang thiết bị và các ứng dụng AI phục vụ xử lý, biên tập văn bản, sáng tạo hình ảnh/ video, hỗ trợ nghiên cứu,...Góc AI hướng tới mục tiêu giúp người dùng khám phá và sử dụng hiệu quả các ứng dụng AI, thúc đẩy tự học, nghiên cứu độc lập và phát triển nội dung sáng tạo trong thời đại số. Thư viện Trường ĐH Tôn Đức Thắng cũng cung cấp không gian trực tuyến nơi người dùng có thể khám phá danh mục các công cụ AI và tìm hiểu các tài liệu và hướng dẫn sử dụng AI có trách nhiệm, hiệu quả.
Một số thư viện khác tại Việt Nam cũng đã bắt đầu dành sự quan tâm đến tiếp cận và trang bị năng lực AI cho đội ngũ những người làm công tác thư viện. Thư viện Quốc gia Việt Nam phối hợp cùng Hội Thông tin Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn (KHXH&NV), ĐH Quốc gia Hà Nội tổ chức khóa học “Trí tuệ nhân tạo cho chuyên gia thông tin và thư viện” nhằm nâng cao nhận thức, năng lực ứng dụng và triển khai AI trong lĩnh vực thông tin - thư viện. Trung tâm Thông tin - Thư viện và Bảo tàng Trường ĐH KHXH&NV, ĐH Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh đã phối hợp với nhiều trường để triển khai chương trình tập huấn về “Dịch vụ thông tin - thư viện hiện đại và kỹ năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu”.
Mặc dù đã được triển khai ở giai đoạn đầu, song việc đào tạo năng lực AI tại các thư viện Việt Nam mới xuất hiện ở một số thư viện lớn với số lượng chương trình còn hạn chế và chủ yếu mang tính thử nghiệm, cung cấp khái niệm, công cụ. Việc tích hợp đào tạo năng lực AI vào dịch vụ người dùng của thư viện vẫn chưa phổ biến do nguồn lực còn hạn chế, chính sách chưa rõ ràng và đặc biệt là thiếu nhân lực có trình độ hiểu biết về AI. Để từng bước phát triển năng lực AI, năng lực số cho nhân lực thư viện và người dùng, đóng góp tích cực vào quá trình chuyển đổi số, các thư viện ở Việt Nam cần:
- Xác định đào tạo năng lực AI là một phần quan trọng trong nhiệm vụ phát triển năng lực thông tin, năng lực số cho cộng đồng;
- Xây dựng chính sách và tiêu chuẩn thích hợp về AI trong bối cảnh thư viện;
- Nâng cao năng lực AI cho nhân lực thư viện;
- Tích hợp đào tạo năng lực AI vào các nội dung dịch vụ đào tạo người dùng và hợp tác với các hiệp hội nghề nghiệp, các cơ sở đào tạo chuyên ngành thông tin - thư viện, các trường ĐH, viện nghiên cứu, tổ chức công nghệ để xây dựng chương trình, tiếp thu kinh nghiệm, chia sẻ/ phát triển học liệu, nguồn lực và công cụ AI.
Ngoài ra, sự hỗ trợ của cơ quan quản lý Nhà nước về giáo dục, về thư viện và các hiệp hội nghề nghiệp là hết sức cần thiết nhằm giúp thiết lập khung năng lực AI phù hợp với từng cấp độ, đối tượng, đồng thời tạo thuận lợi cho việc đào tạo năng lực AI thống nhất, có hệ thống trong các thư viện thông qua các chính sách, hướng dẫn, khuyến nghị và sự đầu tư thích đáng về nguồn lực.
Kết luận
Phát triển năng lực số không thể thiếu phát triển năng lực AI. Khi AI đang tái định hình thế giới, năng lực AI không còn là một tùy chọn mà là năng lực nền tảng của công dân trong thời đại số. Bước sang kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo, thư viện thuộc mọi loại hình đang chú trọng phát triển năng lực số và khẳng định vai trò của thư viện như trung tâm học tập suốt đời, hỗ trợ phát triển năng lực số cho toàn xã hội. Không chỉ giới hạn ở việc cung cấp tài liệu hay truy cập thông tin, thư viện hiện đại là những trung tâm tri thức, đổi mới và gắn kết, đồng hành với hành trình học tập suốt đời của cộng đồng, trong đó không thể thiếu việc giúp cộng đồng tiếp cận AI một cách hiệu quả, an toàn và trách nhiệm. Trong hệ sinh thái cơ quan quản lý nhà nước - cơ sở giáo dục và đào tạo - trung tâm và viện nghiên cứu - doanh nghiệp và khu vực tư nhân - các tổ chức quốc tế và hiệp hội nghề nghiệp, thư viện là một mắt xích kết nối các bên thông qua chia sẻ dữ liệu, đào tạo năng lực thông tin, năng lực số, đóng vai trò thiết yếu trong chuyển đổi số, giáo dục, nghiên cứu và phát triển xã hội bền vững.
Để triển khai hiệu quả các chương trình đào tạo năng lực AI, thư viện cần bảo đảm nhiều điều kiện đồng bộ như khung năng lực AI, nguồn lực tài chính, hạ tầng công nghệ, chính sách AI, mục tiêu và nội dung đào tạo, cũng như học liệu phù hợp. Trong đó, yếu tố then chốt là đội ngũ nhân sự thư viện có năng lực AI - những người trước hết phải được trang bị hiểu biết về nguyên lý AI hoạt động, ứng dụng, cũng như các khía cạnh đạo đức và trách nhiệm có liên quan./.
Tài liệu tham khảo
- Andriani, A. D. (2025). The Future of Digital Content: AI-Generated Texts, Images, Videos, and Real-Time Production. In Z. Hussain, A. Khan, M. Uzir, M. Sharipudin, & A. Shaheen (Eds.), Impacts of AI-Generated Content on Brand Reputation (pp. 143-170). IGI Global Scientific Publishing.
- Bali, M. (2024). Where are the crescents in AI? LSE Higher Education. https://blogs.lse.ac.uk/highereducation/2024/02/26/where-are-the-crescents-in-ai/Links to an external site.
- Bộ Giáo dục và Đào tạo (2025). Thông tư số 02/2025/TT-BGDĐT quy định khung năng lực số cho người học. https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=212648
- Cunningham, A. D. & Rosenblatt, S. (2015). Teaching users – Information and technology literacy instruction. Trong S. Hirsh (Ed.), Information services today: An introduction (tr. 239 – 258). Rowman & Littlefield Publishers.
- Fjallbrant, N. & Stevenson, M. (1978). User education in libraries. Linnet Books; Clive Bingley.
- Gerlich, M. (2025). AI tools in society: Impacts on cognitive offloading and the future of critical thinking. Societies, 15(9), 252.
- Hardesty, L.L., Schmitt, J. P. & Tucker, J. M. (1988). User instruction in academic libraries: A century of selected readings. Scarecrow Press.
- Hervieux, S. & Wheatley, A. (2024). Choice white paper: Building an AI literacy framework: Perspectives from instruction librarians and current information literacy tools. Choice. https://www.choice360.org/wp-content/uploads/2024/08/TaylorFrancis_whitepaper_08.28.24_final.pdf
- How public libraries are teaching AI and digital literacy skills (2025). https://www.webjunction.org/news/webjunction/ai-programming-for-patrons.html?utm_source=chatgpt.com
- IFLA (2024). Trend Report. https://www.ifla.org/wp-content/uploads/ifla-trend-report-2024.pdf
- IFLA (2025). IFLA statement on Copyright and AI. https://repository.ifla.org/rest/api/core/bitstreams/0e914873-e316-49d6-a7f2-d48fbb8ed3d0/content
- IFLA FAIFE (2020). IFLA Statement on Libraries and Artificial Intelligence. https://repository.ifla.org/rest/api/core/bitstreams/8d21df6c-e61b-41a5-b089-0353a5552dbd/content
- Kong, S.-C., Korte, S.-M., Burton, S., Keskitalo, P., Turunen, T., Smith, D., Wang, L., Lee, J. C.-K., & Beaton, M. C. (2024). Artificial Intelligence (AI) literacy – an argument for AI literacy in education. Innovations in Education and Teaching International, 1–7.
- Trương Đại Lượng (2021). Giáo trình dịch vụ thông tin thư viện. ĐH Quốc gia Hà Nội.
- Cox, A. & De Brasdefer, M. (2025) IFLA AI Entry Point for Libraries and AI. https://repository.ifla.org/items/f197f327-dc49-4743-bb57-0a373505da8b
- Madden, M., Calvin, A., & Lenhart, A. (2024). The dawn of the AI era: Teens, parents, and the adoption of generative AI at home and school. Common Sense. https://www.commonsensemedia.org/sites/default/files/research/report/2024-the-dawn-of-the-ai-era_final-release-for-web.pdf
- Nguyễn Thị Ngọc Mai & Đinh Thúy Quỳnh (2024). AI, thư viện tương lai và tích hợp năng lực AI trong đào tạo nhân lực thông tin thư viện. Trong Kỷ yếu Hội thảo “Xây dựng nội dung chương trình đào tạo ngành thông tin - thư viện đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số”. Trường ĐH Văn hóa Hà Nội.
- Morrow, A. (2025). “AI isn’t replacing your job, but ‘workslop’ may be taking it over”. CNN. https://www.cnn.com/2025/09/26/business/ai-workslop-nightcap?Date=20250926&Profile=CNN&utm_content=1758899027&utm_medium=social&utm_source=linkedin
- Ng, D.T.K., Leung, J.K.L., Chu, K.W.S., & Qiao, M.S. (2021). AI literacy: Definition, teaching, evaluation and ethical issues. Proceedings of the Association for Information Science and Technology, 58(1), 504-509.
- OECD (2025). Empowering learners for the age of AI: An AI lieracy framework for primary and secondary education. https://ailiteracyframework.org/wp-content/uploads/2025/05/AILitFramework_ReviewDraft.pdf
- Tanzi, N. (2025). Building a future-ready generation: How libraries can support youth in the age of AI. https://www.linkedin.com/pulse/building-future-ready-generation-how-libraries-can-support-nick-tanzi-mviye/?trackingId=0fsAXq90RVK%2BEV%2B%2Fo0iaJw%3D%3D
- UNESCO (2019). Beijing Consensus on Artificial Intelligence and Education. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000368303
- Vuorikari, R., Kluzer, S. & Punie, Y. (2022). DigComp 2.2: The Digital Competence Framework for Citizens – With new examples of knowledge, skills and attitutdes. Publications Office of the European Union. https://publications.jrc.ec.europa.eu/repository/handle/JRC128415
| < Prev | Next > |
|---|
- A.I trong xây dựng dịch vụ và sản phẩm thư viện thông minh: xu hướng, thách thức và giải pháp chiến lược cho Việt Nam
- Thư viện nhóm Ngân hàng Thế giới: sản phẩm và dịch vụ thông tin trong kỷ nguyên số
- Đổi mới dịch vụ Thông tin - Thư viện tại các thư viện đại học Việt Vam trước yêu cầu chuyển đổi số
- Sáng tạo và đổi mới trong thiết kế dịch vụ - sản phẩm thư viện
- Dịch vụ thư viện/tri thức số - nguồn lực quan trọng phát triển giáo dục đại học
- Thiết kế lại Sản phẩm - Dịch vụ thư viện việt nam trong bối cảnh đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số
- Cầu nối tri thức số: Mô hình hợp tác thư viện - công ty đường sắt đô thị phục vụ cộng đồng đọc sách điện tử tại Ga tuyến metro Bến Thành - Suối Tiên
- Bảo tồn di sản thông qua đổi mới: Dự án sách di sản tích hợp AI của Vinuni - mô hình kể chuyện nhân văn số trong giáo dục đại học
- Ứng dụng A.I trong hoạt động phân loại tài liệu của thư viện
- Khung phân loại thập phân Dewey, ấn bản 23 tiếng Việt với công tác biên mục trên xuất bản phẩm tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
